Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện các thiết bị cao áp Hioki 3455 | Đồng hồ đo điện trở cách điện các thiết bị cao áp Hioki 3455
Thông số kỹ thuật :
- Model : 3455
- Đo cách điện của thiết bị điện áp cao (như máy biến áp, dây cáp, và động cơ)
- Đô rộng phạm vi kiểm trả( dòng DC): 250V -500 kV
- Phạm vi điều chỉnh: 25 bước: 100V - 1kV và 1 kV đến 5 kV
- Độ rộng Phạm vi Đo lường vật liệu cách điên lên đến: 5 TΩ (1TΩ = 1012 Ω)
- Chẩn đoán các vật liệu cách nhiệt của thiết bị khác nhau với bộ nhớ tích hợp lưu trữ dữ liệu
- Hãng sản xuất : Hioki
- Xuất xứ: Nhật bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 0 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3453-01 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3453-01
Thông số kỹ thuật :
- Model : 3453-01
- Khoảng đo(DC): 125V,4.000 MΩ /40.00 MΩ, 250V 4.000 MΩ to 2000 MΩ, 500V 4.000 MΩ to 2000 MΩ,1000V 4.000 MΩ to 4000 MΩ
- Độ chính xác: 125V( ±2% rdg. ±3 dgt 0.100 - 10.00 MΩ), 250V (±2% rdg. ±3 dgt 0.200 - 20.00 MΩ),500V (±2% rdg. ±3 dgt 0.200 - 50.00 MΩ),1000V(±2% rdg. ±3 dgt.0.200 - 999 MΩ)
- Hãng sản xuất : Hioki
- Xuất xứ: Nhật bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 0 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3165 | Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3165
Thông số kỹ thuật :
- Model: 3165
- Điện trở cách điện
- DC Kiểm tra điện áp : 500V,1000V
- Quy mô giá trị hiệu quả :1000MΩ
- Quy mô giá trị trung : 20MΩ
- Phạm vi : 1 ~ 500MΩ
- Độ chính xác đo lườnghiệu quả đầu tiên: ± 5% rdg
- Phạm vi : 0.5/1000MΩ
- Độ chính xác hiệu quả đo lường thứ hai:| ± 10% rdg
- AC Voltage : 600V
- Độ chính xác: ± 3% của giá trị quy mô đầy đủ
- Chịu được áp : 3700V AC trong 1 phút
- Nguồn điện : R6P (AA) (1.5V) × 4
- Kích thước : 90 (L) × 137 (W) × 40 (D) mm
- Trọng lượng : 330g khoảng.
- Phụ kiện 7025 (dẫn Test)
- 9067 (Pouch dẫn kiểm tra)
- cổ Strap
- R6P (AA) × 4
- Sách hướng dẫn
- Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
- Xuất xứ : Thái lan
- Bảo hành: 12 Tháng
| 1.530.000 VND 1.458.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166
Thông số kỹ thuật :
Chỉ thị kim
- Chỉ thị kim
- Điện áp thử: 1000V
- Phạm vi đo: 2000MΩ
- ACV: 600V
Xuất xứ: Thái lan
Bảo hành: 12 Tháng | 1.530.000 VND 1.459.998 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách Kyoritsu 3132A | Đồng hồ đo điện trở cách Kyoritsu 3132A
Thông số kỹ thuật :
- Điện áp thử : 250V/500V/1000V
- Giải đo : 100MΩ/200MΩ/400MΩ
- Dòng danh định : 1mA DC min.
- Dòng đầu ra : 1~2mA DC
- Độ chính : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ
- Đo liên tục :
- Giải đo : 3Ω/500Ω
- Giải đo dòng : 210mA DC min.
- Độ chính xác : |±1.5% of scale length
- Đo điện áp
- Điện áp AC: 0~600V AC
- Độ chính xác : |±5%
- Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
- Kích thước : 106(L) × 160(W) × 72(D)mm
- Khối lượng : 560g approx.
- Phụ kiện :
- + 7122B (Test leads)
- + 8923 (F500mA/600V fuse) × 2
- + R6P (AA) × 6
- + Hướng dẫn sử dụng
- Bảo hành : 12 tháng
- Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
- Xuất xứ: Thái lan
- Bảo hành: 12 Tháng
| 2.502.000 VND 2.454.480 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4056-20 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4056-20
Thông số kỹ thuật :
- Model : IR4056-20
- Điện áp thử :50V/125V/250V/500V/1000VDC
- Điện trở : 100MΩ/250MΩ/500MΩ/2000 MΩ/4000MΩ
- Độ chính xác :
- 0.200 - 10.00, ±4% rdg.
- 0.200 - 25.0 ,±4% rdg.
- 0.200 - 50.0,±4% rdg.
- 0.200 - 500,±4% rdg.
- 0.200 - 1000
- Điện trở giới hạn trong các giải : 0.05 MΩ/0.125 MΩ /0.25 MΩ/0.5 MΩ/1 MΩ
- Bảo vệ quá tải : AC 600 V (10s) AC 1200 V (10s)
- DCV : 4.2V to 600V, 4 ranges,: ±1.3% rdg
- ACV : 420V/ 600V, 2 ranges,50/60 Hz,±2.3% rdg.
- Điện trở thấp : 10 Ω to 1000 Ω, 3 ranges, ±3 % rdg.
- Hiện thị : LCD
- Thời gian phản hồi :~0.8 second
- Kiểm tra mạch, tự động xả, phát hiện AC/DC, So sánh, tự động tắt nguồn
- Nguồn : LR6 (AA) × 4
- Kích thước : 159 mmW × 177 mmH × 53 mmD
- Khối lượng : 600 g
- Phụ kiện : Que đo, HDSD, Pinx4
- Hãng sản xuất : Hioki
- Xuất xứ: Nhật bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 3.510.000 VND 3.402.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A
Thông số kỹ thuật :
- Chỉ thị kim
- Điện áp thử : 250V/500V/1000V
- Phạm vi đo : 100M/200M/400MΩ
- Ω : 2Ω/20Ω
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 3.510.000 VND 3.456.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4018-20( Analog) | Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4018-20( Analog)
Thông số kỹ thuật :
- Model : IR4018-20
- Kiểu hiển thị: Analog
- Kiểm tra điện áp 1000 V, đồng hồ đo cách điện lên đến 2.000 MΩ
- Có đèn : LED chiếu sáng
- Kiểm tra cho mạch sống và tình trạng pin
- Lưu trữ nhanh chóng,rễ dàng
- Hãng sản xuất : Hioki
- Xuất xứ: Nhật bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 3.546.000 VND 3.510.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4017-20( Analog) | Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4017-20( Analog)
Thông số kỹ thuật :
- Model : IR4017-20
- Kiểu hiển thị: Analog
- Kiểm tra điện áp 500V, đồng hồ đo cách điện lên đến 1.000 MΩ
- Có đèn : LED chiếu sáng
- Kiểm tra cho mạch sống và tình trạng pin
- Lưu trữ nhanh chóng,rễ dàng
- Hãng sản xuất : Hioki
- Xuất xứ: Nhật bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 3.546.000 VND 3.510.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4016-20( Analog) | Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4016-20( Analog)
Thông số kỹ thuật :
- Model : IR4016-20
- Kiểu hiển thị: Analog
- Kiểm tra điện áp 500V, đồng hồ đo cách điện lên đến 100 MΩ
- Có đèn : LED chiếu sáng
- Kiểm tra cho mạch sống và tình trạng pin
- Lưu trữ nhanh chóng,rễ dàng
- Hãng sản xuất : Hioki
- Xuất xứ: Nhật bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 3.546.000 VND 3.510.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B
Thông số kỹ thuật:
- Model: 3001B
- Chỉ thị số
- Điện áp thử: 500V/1000V
- Phạm vi đo: 2M/20M/200MΩ
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 3.744.000 VND 3.679.920 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A
Thông số kỹ thuật:
- Model: 3005A
- Chỉ thị số
- Điện áp thử: 250V/500V/1000V
- Phạm vi đo: 20M/200M/200MΩ - ACV: 600V
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 3.906.000 VND 3.849.984 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3490( Analog) | Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3490( Analog)
Thông số kỹ thuật :
- Model : 3490
- Kiểu hiển thị: Analog
- 3 phạm vi thử nghiệm điện áp 250/500 V (cách điện mét lên đến 100 MΩ),ở điện áp 1000 V (cách điện mét lên đến 4.000 MΩ)
- Liên tục kiểm tra, 3 Ω phạm vi thông qua kiểm tra 200 mA
- Có Đèn LED chiếu sáng
- Kiểm tra mạch sống và tình trạng pin
- Hãng sản xuất : Hioki
- Xuất xứ: Nhật bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 4.446.000 VND 4.392.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3146A | Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3146A
Thông số kỹ thuật :
- Model: 3146A
- Đo điện trở cách điện :
- Điện áp thử DC : 50/125V
- Giải đo : 10MΩ/20MΩ
- Độ chính xác : ±5%
- Đo điện áp AC : 300V
- Độ chính xác : ±3%
- Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 4
- Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D) mm
- Khối lượng : 340g approx.
- Phụ kiện :
- + Que đo 7149A, Pin R6P (AA) x4
- + Hướng dẫn
- Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
- Xuất xứ : Thái lan
- Bảo hành: 12 Tháng
| 4.500.000 VND 4.399.920 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11
Thông số kỹ thuật:
- Model: 3454-11
- Điện trở cách điện Điện áp thử cách điện: 250V DC - 500V DC-1000V DC
- Dãi đo: 4,000 / 40,00 / 400,0 / 500/4000 ( chỉ trên dải 1000V) MΩ
- Dãi đo lần thứ1 : 0,200 – 50,0 MΩ 0,200 – 200,0 MΩ
- Dãi đo lần thứ 2: 0,199 / 50,1 – 500,0 MΩ 0 – 0,199 / 200,1 – 4000 MΩ
- Độ chính xác: Dãi đo đầu tiên: ±2% rdg, ±4% dgt / Dãi đo lần kế tiếp: ±5% rdg, ±5% dgt
- Điện áp không tải: Không lớn hơn 1,2 lần định mức giá trị đo điện áp
- Cường độ dòng điện (đoản mạch): 1,2 mA max.
- Thời gian đáp ứng: ∞ ở trung tâm, ∞ đến 0 MΩ trong 5 giây (trong dãi đo chính xác)
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 4.626.000 VND 4.599.900 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
Thông số kỹ thuật :
- Chỉ thị số
- Điện áp thử: 250V/500V/1000V
- Phạm vi đo: 20M/200M/2000MΩ - ACV: 600V
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 4.824.000 VND 4.752.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3322A | Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3322A
Thông số kỹ thuật :
- Model : 3322A
- Kiểu hiển thị: Kim
- Điện áp thử DC : 125V/250V/500V
- Giải đo định mức max : 20MΩ/50MΩ/100MΩ
- Giải đo đầu tiên : 0.02~10MΩ (125V), 0.05~20MΩ (250V), 0.1~50MΩ (500V)
- Độ chính xác: ±5%
- Giải đo thứ hai : 10~20MΩ (125V), 20~50MΩ (250V), 50~100MΩ (500V)
- Độ chính xác : |±10%Điện áp AC : 600V
- Độ chính xác : |±3%
- Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
- Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
- Khối lượng : 520g approx.
- Phụ kiện :+ 7150A (Remote control switch set)+ 7081B (Test Lead for Guard Terminal)+ R6P (AA) × 6
- Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
- Xuất xứ: Nhật bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 5.130.000 VND 4.986.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3323A | Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3323A
Thông số kỹ thuật :
- Model : 3323A
- Kiểu hiển thị: Kim
- Điện áp thử DC : 25V/50V/100V
- Giải đo định mức max : 10MΩ/10MΩ/20MΩ
- Giải đo đầu tiên : 0.01~5MΩ (25V), 0.01~5MΩ (50V), 0.02~10MΩ (100V)
- Độ chính xác: ±5%
- Giải đo thứ hai : ~10MΩ (25V), 5~10MΩ (50V), 10~20MΩ (100V)
- Độ chính xác : |±10%
- Điện áp AC : 600V
- Độ chính xác : |±3%
- Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
- Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
- Khối lượng : 520g approx.
- Phụ kiện :
- + 7150A (Remote control switch set)
- + 7081B (Test Lead for Guard Terminal)
- + R6P (AA) × 6
- Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
- Xuất xứ: Nhật bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 5.130.000 VND 4.986.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3111V | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3111V
Thông số kỹ thuật :
- Chỉ thị kim
- Điện áp thử: 250V/500V/1000V
- Phạm vi đo: 0~100M/0~200M/0~400MΩ - Ω: 50Ω
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 5.130.000 VND 4.999.860 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3161A | Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3161A
Thông số kỹ thuật :
- Model: 3161A
- DC Kiểm tra điện áp :15V/500V
- Max. quy mô giá trị hiệu quả :20MΩ/100MΩ
- Quy mô giá trị trung 0.05MΩ/2MΩ
- Phạm vi :0,005 ~ 2MΩ,0.1 ~ 50MΩ
- Độ chính xác đo lường hiệu quả đầu tiên :± 5% của giá trị chỉ định
- Phạm vi : Đo phạm vi khác hơn so với ở trên, 0 ∞
- Độ chính xác đo lường hiệu quả thứ hai :± 10% của giá trị chỉ định
- AC Voltage :600V
- Độ chính xác :± 3% quy mô toàn
- Tiêu chuẩn an toàn :IEC / EN 61010-1 CAT.III 300V, 600V CAT.II
- Chịu được áp :3700V AC trong 1 phút
- Nguồn điện :R6P (AA) (1.5V) × 4
- Kích thước : 90 (L) × 137 (W) × 40 (D) mm
- Trọng lượng : 340g
- Phụ kiện 7149A (bộ điều khiển từ xa chuyển đổi) Neck Strap ,R6P (AA) × 4
- Sách hướng dẫn
- Tùy chọn : 7116 (mở rộng Probe) 8016 (Hook loại sản)
- Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
- Xuất xứ : Thái lan
- Bảo hành: 12 Tháng
| 5.130.000 VND 4.999.986 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021
Thông số kỹ thuật :
- Chỉ thị số
- Điện áp thử: 125V/250V/500V/1000V
- Phạm vi đo: 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 5.400.000 VND 5.259.996 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022
Thông số kỹ thuật :
- Chỉ thị số
- Điện áp thử: 50V/1000V/250V/500V
- Phạm vi đo: 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 5.400.000 VND 5.259.996 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023
Thông số kỹ thuật :
- Chỉ thị số
- Điện áp thử: 100V/250V/500V/1000V
- Phạm vi đo: 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 5.400.000 VND 5.259.996 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3315 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3315
Thông số kỹ thuật :
- Model: 3315
- DC Test Voltage : 125V/250V/500V/1000V
- Max. Effective Scale Value: 20MΩ/50MΩ/100MΩ/2000MΩ
- Mid-Scale Value : 0.5MΩ/1MΩ/2MΩ/50MΩ
- First Effective Measuring Range Accuracy : 0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/ 0.1~50MΩ/2~1000MΩ |±5% of Indicated Value
- Second Effective Measuring Range Accuracy : 10~20MΩ/20~50MΩ/ 50~100MΩ/100~2000MΩ |±10% of Indicated Value
- AC Voltage: 600V
- Accuracy : |±3% of Full Scale Value (AC V range),|±5% of Full Scale Value (Except for AC V range)
- Safety Standard
- IEC/EN 61010-1 CAT.III 600V,CAT.II 1000V
- Withstand Voltage : 5550V AC for 1 minute
- Power Source : R6P (AA) (1.5V) × 6
- Dimensions :105(L) × 158(W) × 70(D)mm
- Weight: 520g approx.
- Accessories
- 7150A (Remote control switch set)
- 7081B (Test Lead for Guard Terminal):3315
- Shoulder Strap
- R6P (AA) × 6
- Instruction Manual
- Optional 7115 (Extension Probe)
- 8016 (Hook type prod)
- 9089 (Carrying Case)
- Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
- Xuất xứ : Thái lan
- Bảo hành: 12 Tháng
| 5.760.000 VND 5.688.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3315 | Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3315
Thông số kỹ thuật :
- Model: 3315
- DC Test Voltage : 125V/250V/500V/1000V
- Max. Effective Scale Value: 20MΩ/50MΩ/100MΩ/2000MΩ
- Mid-Scale Value : 0.5MΩ/1MΩ/2MΩ/50MΩ
- First Effective Measuring Range Accuracy : 0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/ 0.1~50MΩ/2~1000MΩ |±5% of Indicated Value
- Second Effective Measuring Range Accuracy : 10~20MΩ/20~50MΩ/ 50~100MΩ/100~2000MΩ |±10% of Indicated Value
- AC Voltage: 600V
- Accuracy : |±3% of Full Scale Value (AC V range),|±5% of Full Scale Value (Except for AC V range)
- Safety Standard
- IEC/EN 61010-1 CAT.III 600V,CAT.II 1000V
- Withstand Voltage : 5550V AC for 1 minute
- Power Source : R6P (AA) (1.5V) × 6
- Dimensions :105(L) × 158(W) × 70(D)mm
- Weight: 520g approx.
- Accessories
- 7150A (Remote control switch set)
- 7081B (Test Lead for Guard Terminal):3315
- Shoulder Strap
- R6P (AA) × 6
- Instruction Manual
- Optional 7115 (Extension Probe)
- 8016 (Hook type prod)
- 9089 (Carrying Case)
- Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
- Xuất xứ : Thái lan
- Bảo hành: 12 Tháng
| 5.760.000 VND 5.688.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3316 | Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3316
Thông số kỹ thuật :
- Model: 3316
- DC Test Voltage : 50V/125V/250V/500V
- Max. Effective Scale Value: 10MΩ/20MΩ/50MΩ/100MΩ
- Mid-Scale Value : 0.2MΩ/0.5MΩ/0.02MΩ/10MΩ
- First Effective Measuring Range Accuracy : 0.01~5MΩ/0.02~10MΩ/
- 0.05~20MΩ/0.1~50MΩ ±5% of Indicated Value
- Second Effective Measuring Range Accuracy : 5~10MΩ/10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ±10% of Indicated Value
- AC Voltage: 600V
- Accuracy : |±3% of Full Scale Value (AC V range),|±5% of Full Scale Value (Except for AC V range)
- Safety Standard
- IEC/EN 61010-1 CAT.III 600V,CAT.II 1000V
- Withstand Voltage : 5550V AC for 1 minute
- Power Source : R6P (AA) (1.5V) × 6
- Dimensions :105(L) × 158(W) × 70(D)mm
- Weight: 520g approx.
- Accessories
- 7150A (Remote control switch set)
- 7081B (Test Lead for Guard Terminal):3316
- Shoulder Strap
- R6P (AA) × 6
- Instruction Manual
- Optional 7115 (Extension Probe)
- 8016 (Hook type prod)
- 9089 (Carrying Case)
- Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
- Xuất xứ : Thái lan
- Bảo hành: 12 Tháng
| 5.760.000 VND 5.688.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-10 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-10
Thông số kỹ thuật:
- Model: 3454-10
- Điện trở cách điện Điện áp thử cách điện: 50V DC - 125V DC - 250V DC - 500V DC
- Dãi đo: 4,000 / 40,00 / 200,0 MΩ -4,000 / 40,00 / 400,0 / 2000 MΩ
- Dãi đo lần thứ : 0,200 – 10,0 MΩ 0,200 – 100,0 MΩ
- Dãi đo lần thứ 2: 0,199 / 10,1 – 200,0 MΩ 0 – 0,199 / 100,1 – 2000 MΩ
- Độ chính xác: Dãi đo đầu tiên: ±2% rdg, ±4% dgt / Dãi đo lần kế tiếp: ±5% rdg, ±5% dgt
- Điện áp không tải: Không lớn hơn 1,2 lần định mức giá trị đo điện áp
- Cường độ dòng điện (đoản mạch): 1,2 mA max.
- Thời gian đáp ứng: ∞ ở trung tâm, ∞ đến 0 MΩ trong 5 giây (trong dãi đo chính xác)
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 5.760.000 VND 5.699.880 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-51 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-51
Thông số kỹ thuật:
- Model: 3454-51
- Điện trở cách điện Điện áp thử cách điện: 250V DC - 500V DC-1000V DC
- Dãi đo: 4,000 / 40,00 / 400,0 / 500/4000 ( chỉ trên dải 1000V) MΩ
- Dãi đo lần thứ1 : 0,200 – 50,0 MΩ 0,200 – 200,0 MΩ
- Dãi đo lần thứ 2: 0,199 / 50,1 – 500,0 MΩ 0 – 0,199 / 200,1 – 4000 MΩ
- Độ chính xác: Dãi đo đầu tiên: ±2% rdg, ±4% dgt / Dãi đo lần kế tiếp: ±5% rdg, ±5% dgt
- Điện áp không tải: Không lớn hơn 1,2 lần định mức giá trị đo điện áp
- Cường độ dòng điện (đoản mạch): 1,2 mA max.
- Thời gian đáp ứng: ∞ ở trung tâm, ∞ đến 0 MΩ trong 5 giây (trong dãi đo chính xác)
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 5.760.000 VND 5.699.880 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121
Thông số kỹ thuật :
- Chỉ thị kim
- Điện áp thử: 2500V
- Phạm vi đo: 2GΩ/100GΩ
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 6.084.000 VND 5.999.994 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122
Thông số kỹ thuật :
- Chỉ thị kim
- Điện áp thử: 5000V
- Phạm vi đo: 5GΩ/200GΩ
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 6.480.000 VND 6.372.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3314 | Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3314
Thông số kỹ thuật :
Model: 3314
+ Chỉ thị kim
+ Điện áp thử : 50V/125V/250V/500V
+ Phạm vi đo : 10MΩ/20/50/100 MΩ
+ ACV: 600V
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái lan
Bảo hành: 12 Tháng | 6.624.000 VND 6.599.880 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4057-20 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4057-20
Thông số kỹ thuật :
- Model : IR4057-20
- Năm phạm vi kiểm tra điện áp 50 đến 1000 V
- Đọc ổn định và tốc độ cao kỹ thuật số với màn hình hiển thị đồ thị thanh
- So sánh chức năng
- 600V AC / DC mét
- 200 mA liên tục kiểm tra
- Thả Proof
- Trường hợp khó khăn trong cơ thể
- Hãng sản xuất : Hioki
- Xuất xứ: Nhật bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 6.930.000 VND 6.799.860 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3118-11 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3118-11
Thông số kỹ thuật
Model 3118-11
|
250 V DC (điện áp thử), 50 M-ohm (điện trở định mức). Ứng dụng cho dãi đo đầu tiên và dùng sai là ±5 % của chỉ số đo tại 0,05 M-ohm đến 20 M-ohm,
500 V DC (điện áp thử), 100 M-ohm (điện trở định mức), Ứng dụng cho dãi đo đầu tiên và dung sai là ±5 % của chỉ số đo tại 0,1 M-ohm to 50 M-ohm. Đo điện thế AC từ 0 đến 600 V (50/60 Hz) ±7 % f.s.
|
Dãi đo điện trở thấp
|
0 đến 100 ohm, ±3 % của chiều dài thang đo
|
Nguồn
|
Pin R6P(AA) × 6 hoặc AC adapter (8,5 V, 600 mA)
|
| 7.830.000 VND 7.686.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3118-12 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3118-12
Thông số kỹ thuật:
Model 3118-12
|
500 V DC (điện áp thử), 200 M-ohm (điện trở định mức). Ứng dụng cho dãi đo đầu tiên và dùng sai là ±5 % của chỉ số đo tại 0.1 M-ohm đến 50 M-ohm,
1000 V DC (điện áp thử), 2000 M-ohm (điện trở định mức), Ứng dụng cho dãi đo đầu tiên và dùng sai là ±5 % của chỉ số đo tại 2 M-ohm đến 500 M-ohm, thang đo điện áp AC 0 đến 600 V (50/60 Hz) ±7 % f.s.
|
Dãi đo điện trở thấp
|
0 đến 100 ohm, ±3 % của chiều dài thang đo
|
Nguồn
|
Pin R6P(AA) × 6 hoặc AC adapter (8,5 V, 600 mA)
|
| 7.830.000 VND 7.699.860 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11
Thông số kỹ thuật:
- Model: 3454-11
- Điện trở cách điện Điện áp thử cách điện: 250V DC - 500V DC-1000V DC
- Dãi đo: 4,000 / 40,00 / 400,0 / 500/4000 ( chỉ trên dải 1000V) MΩ
- Dãi đo lần thứ1 : 0,200 – 50,0 MΩ 0,200 – 200,0 MΩ
- Dãi đo lần thứ 2: 0,199 / 50,1 – 500,0 MΩ 0 – 0,199 / 200,1 – 4000 MΩ
- Độ chính xác: Dãi đo đầu tiên: ±2% rdg, ±4% dgt / Dãi đo lần kế tiếp: ±5% rdg, ±5% dgt
- Điện áp không tải: Không lớn hơn 1,2 lần định mức giá trị đo điện áp
- Cường độ dòng điện (đoản mạch): 1,2 mA max.
- Thời gian đáp ứng: ∞ ở trung tâm, ∞ đến 0 MΩ trong 5 giây (trong dãi đo chính xác)
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 7.920.000 VND 7.799.940 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123
Thông số kỹ thuật :
- Chỉ thị kim
- Điện áp thử: 5000V
- Phạm vi đo: 5GΩ/200GΩ
- Điện áp thử: 10000V
- Phạm vi đo10GΩ/400GΩ
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 8.226.000 VND 8.599.860 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3453 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3453
Thông số kỹ thuật:
- Điện áp thử cách điện: 125V DC,250V DC,500V DC,1000V DC
- Dãi đo: 4,000 / 40,00 MΩ -4,000 / 40,00 / 400,0 / 2000 / 4000 (chỉ trên dãi 1000V) MΩ
- Giá trị dãi đo đầu tiên:0 - 10,00 MΩ,0 - 20,00 MΩ,0 - 50,00 MΩ, 0,20 - 999 MΩ
- Giá trị dãi đo lần kế tiếp: 0 – 0,099 MΩ,10,01 – 40,00 MΩ,0 – 0,199 MΩ,20,01 – 2000 MΩ,0 – 0,199 MΩ,50,01 – 2000 MΩ,0 – 0,199 MΩ,1000 – 4000 MΩ
- Độ chính xác
- Dãi đo đầu tiên: ±2% rdg, ±3% dgt
- Dãi đo lần kế tiếp: ±2% rdg, ±6% dgt
- Điện áp không tải: Không lớn hơn 1,2 lần định mức giá trị đo điện áp
- Giá trị dãi đo điện trở nhỏ nhất: 0,125 MΩ,0,250 MΩ,0,500 MΩ,2,000 MΩ
- Cường độ dòng điện (đoản mạch):1,2 mA max.,0,6 mA max.
- Thời gian đáp ứng: ∞ ở trung tâm, ∞ đến 0 MΩ trong 5 giây (trong dãi đo chính xác)
- Điện trở thấp nhất:Dãi đo: 0 – 400,0 Ω sẽ báo tín hiệu khi dưới 30 Ω. Độ chính xác: ±2% rdg, ±8% dgt
- Điện áp AC:Dãi đo: 0 – 600 V. Độ chính xác: ±2% rdg, ±8% dgt. Dãi đo tần số: 50 – 60 Hz
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 10.350.000 VND 10.249.920 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125
Thông số kỹ thuật :
- Chỉ thị kim
- Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000
- Phạm vi đo : 1000M/10G/100G/1TΩ.
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 13.770.000 VND 13.599.900 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3126 | Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3126
Thông số kỹ thuật :
- Model: 3126
- Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V
- Giải đo điện trở : 999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ
- Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt
- Dòng điện ngắn mạch : 1.3mA
- Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V
- Độ chính xác : ±2%
- Hiện thị lớn nhất : 999
- Nguồn : DC12V : R14×8
- Kích thước : 205(L) × 152(W) × 94(D)mm
- Khối lượng : 1.8kg
- Phụ kiện :
- + 7165A (Que đo Line)
- + 7224A (Que đo Earth )
- + 7225A (Guard Que đo)
- + 8019 (Hook type prod)
- + 8254 (Extension prod)
- + 9159 (Hộp đựng)
- + LR14×8pcs (Pin)
- + Hướng dẫn
- Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
- Xuất xứ : Nhật bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 31.176.000 VND 30.999.960 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124
Thông số kỹ thuật :
- Chỉ thị kim
- Điện áp thử : Tự chỉnh từ 1kV đến 10kV
- Phạm vi đo : 100MΩ/1,6GΩ/100GΩ.
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 33.300.000 VND 32.999.940 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3455 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3455
Thông số kỹ thuật:
Điện áp thử
|
250 V - 5,000 kV DC
|
Dãi đo
|
250 V: 0.00 M-Ohm to 250 G-Ohm
500 V: 0.00 M-Ohm to 500 G-Ohm
1 kV: 0.00 M-Ohm to 1.00 T-Ohm
2,5 kV: 0.00 M-Ohm to 2.50 T-Ohm
5 kV: 0.00 M-Ohm to 5.00 T-Ohm
|
Độ chính xác
|
250 V: ±5 % rdg. ±5 dgt. (0 - 2,50 G-ohm), ±20 % rdg. ±5 dgt. (2,50 - 250 G-ohm)
500 V: ±5 % rdg. ±5 dgt. (0 - 5,0 0G-ohm), ±20 % rdg. ±5 dgt. (5,0 0 - 500 G-ohm)
1 kV: ±5 % rdg. ±5 dgt. (0 - 10,0 G-ohm), ±20 % rdg. ±5 dgt. (10,0 - 500 G-ohm), ±30 % rdg. ±50 dgt. (500 G to 1,00 T-ohm)
2,5 kV: ±5 % rdg. ±5 dgt. (0 - 25,0 G-ohm), ±20 % rdg. ±5 dgt. (25,0 - 500 G-ohm), ±30 % rdg. ±50 dgt. (500 G - 2,50 T-ohm)
5 kV: ±5 % rdg. ±5 dgt. (0 - 50,0 G-ohm), ±20 % rdg. ±5 dgt. (50,0 - 500 G-ohm), ±30 % rdg. ±50 dgt. (500 G - 5.00 T-ohm)
|
Chức năng
|
Chế độ điện trở cách điện: lưu trữ dữ liệu(100 dữ liệu), giữ giá trị đo, giá trị trung bình, timer...
Dòng điện rò: (1,00 nA – 1,20 mA)
Điện áp: (DC ± 50V – 1kV AC – 750V
|
Hiển thị
|
Màn hình LCD, rõ nét
|
Nguồn
|
Pin LR6(AA) alkaline × 6
|
Kích thước
|
260 mm (10,24”) × 250,6 mm(9.87”) × 119.5 mm(4,7”)
|
Trọng lượng
|
2.8 kg (98,8 oz)
|
| 38.358.000 VND 37.998.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3128 | Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3128
Thông số kỹ thuật :
- Model: 3128
- 1) Đo điện trở cách điện
- Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V
- Giải đo điện trở : 500GΩ/1TΩ/2.5TΩ/35TΩ
- Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt và ±20%rdg tùy từng giải
- Dòng điện ngắn mạch : 5mA
- 2) Điên áp đầu ra
- Giải điện áp : 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V
- Độ chính xác : 0~+20%
- Giải chọn :
- 50~600V (step 5V),
- 610~1200V (step 10V),
- 1225~3000V (step 25V)
- 3050~6000V (step 50V)
- 6100~10000v (step 100V)
- 10100 ~ 12000V (step 100V)
- 3) Đo điện áp
- Giải điện áp : DCV : ±30~±600V,
- ACV : 30~600V (50/60Hz)
- Độ chính xác : ±2%rdg
- 4) Đo dòng : 0 ~ 2.4mA
- 5) Đo tụ điện
- Giả đo : 5nF ~ 50uF
- Độ chính xác : ±5%rdg
- Nguồn : Pin 12V
- Kích thước :330 (L) × 410 (W) × 180 (D) mm
- Phụ kiện :
- + 7170 (Main cord),
- + 7224A (Earth cord),
- + 7225A (Guard cord),
- + 7226A (Line probe),
- + 7227A (Line probe with alligator clip),
- + 8029 (Extension prod),
- + 8212-USB-W
- Hướng dẫn sử dụng
- Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
- Xuất xứ : Nhật bản
- Bảo hành: 12 Tháng
| 123.300.000 VND 122.994.000 VND |