Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh

Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội

Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667

Email: binhminh@sieuthidienmay.com.vn

============================

Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM

Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh

Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0968750888

 

BẢNG BÁO GIÁ
Đồng hồ đo điện trở cách điện

Ngày báo giá: 28/03/2024   

 

Kính gửi:

 

Công ty:

 

Địa chỉ:

 

Email:

 

Điện thoại:

 

Fax

 

Siêu thị điện máy Bình Minh xin gửi tới Quý Khách Hàng báo giá sản phẩm của chúng tôi:

Tên hàng

Thông tin chi tiết

Đơn giá


Đồng hồ đo điện trở cách điện các thiết bị cao áp Hioki 3455

Đồng hồ đo điện trở cách điện các thiết bị cao áp Hioki 3455

Thông số kỹ thuật :

  • Model : 3455
  • Đo cách điện của thiết bị điện áp cao (như máy biến áp, dây cáp, và động cơ)
  • Đô rộng phạm vi kiểm trả( dòng DC): 250V -500 kV
  • Phạm vi điều chỉnh: 25 bước: 100V - 1kV và 1 kV đến 5 kV
  • Độ rộng Phạm vi Đo lường vật liệu cách điên lên đến: 5 TΩ (1TΩ = 1012 Ω)
  • Chẩn đoán các vật liệu cách nhiệt của thiết bị khác nhau với bộ nhớ tích hợp lưu trữ dữ liệu
  • Hãng sản xuất : Hioki
  • Xuất xứ: Nhật bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

0 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3453-01

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3453-01

Thông số kỹ thuật :

  • Model : 3453-01
  • Khoảng đo(DC): 125V,4.000 MΩ /40.00 MΩ, 250V 4.000 MΩ to 2000 MΩ, 500V 4.000 MΩ to 2000 MΩ,1000V 4.000 MΩ to 4000 MΩ
  • Độ chính xác: 125V( ±2% rdg. ±3 dgt 0.100 - 10.00 MΩ), 250V (±2% rdg. ±3 dgt 0.200 - 20.00 MΩ),500V (±2% rdg. ±3 dgt 0.200 - 50.00 MΩ),1000V(±2% rdg. ±3 dgt.0.200 - 999 MΩ)
  • Hãng sản xuất : Hioki
  • Xuất xứ: Nhật bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

0 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3165

Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3165

Thông số kỹ thuật : 

  • Model: 3165
  • Điện trở cách điện
  • DC Kiểm tra điện áp : 500V,1000V
  • Quy mô giá trị hiệu quả :1000MΩ
  • Quy mô giá trị trung : 20MΩ
  • Phạm vi : 1 ~ 500MΩ
  • Độ chính xác đo lườnghiệu quả đầu tiên: ± 5% rdg
  • Phạm vi : 0.5/1000MΩ
  • Độ chính xác hiệu quả đo lường thứ hai:| ± 10% rdg
  • AC Voltage : 600V
  • Độ chính xác: ± 3% của giá trị quy mô đầy đủ
  • Chịu được áp : 3700V AC trong 1 phút
  • Nguồn điện : R6P (AA) (1.5V) × 4
  • Kích thước : 90 (L) × 137 (W) × 40 (D) mm
  • Trọng lượng : 330g khoảng.
  • Phụ kiện     7025 (dẫn Test)
  • 9067 (Pouch dẫn kiểm tra)
  • cổ Strap
  • R6P (AA) × 4
  • Sách hướng dẫn
  • Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
  • Xuất xứ : Thái lan
  • Bảo hành: 12 Tháng


 

1.530.000 VND
1.458.000 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166  

Thông số kỹ thuật :


Chỉ thị kim
- Chỉ thị kim
 - Điện áp thử: 1000V
 - Phạm vi đo: 2000MΩ
 - ACV: 600V
Xuất xứ: Thái lan
Bảo hành: 12 Tháng

1.530.000 VND
1.459.998 VND

Đồng hồ đo điện trở cách Kyoritsu 3132A

Đồng hồ đo điện trở cách Kyoritsu 3132A

Thông số kỹ thuật :

  • Điện áp thử : 250V/500V/1000V
  • Giải đo : 100MΩ/200MΩ/400MΩ
  • Dòng danh định :     1mA DC min.
  • Dòng đầu ra : 1~2mA DC
  • Độ chính : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ
  • Đo liên tục :
  • Giải đo :     3Ω/500Ω
  • Giải đo dòng :     210mA DC min.
  • Độ chính xác :    |±1.5% of scale length
  • Đo điện áp
  • Điện áp AC:  0~600V AC
  • Độ chính xác : |±5%
  • Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 6
  • Kích thước : 106(L) × 160(W) × 72(D)mm
  • Khối lượng : 560g approx.
  • Phụ kiện :
  • + 7122B (Test leads)
  • + 8923 (F500mA/600V fuse) × 2
  • + R6P (AA) × 6
  • + Hướng dẫn sử dụng
  • Bảo hành : 12 tháng
  • Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
  • Xuất xứ: Thái lan
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

2.502.000 VND
2.454.480 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4056-20

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4056-20

Thông số kỹ thuật :

  • Model : IR4056-20
  • Điện áp thử :50V/125V/250V/500V/1000VDC
  • Điện trở : 100MΩ/250MΩ/500MΩ/2000 MΩ/4000MΩ
  • Độ chính xác :
  • 0.200 - 10.00, ±4% rdg.
  • 0.200 - 25.0 ,±4% rdg.
  • 0.200 - 50.0,±4% rdg.
  • 0.200 - 500,±4% rdg.
  • 0.200 - 1000
  • Điện trở giới hạn trong các giải : 0.05 MΩ/0.125 MΩ /0.25 MΩ/0.5 MΩ/1 MΩ
  • Bảo vệ quá tải : AC 600 V (10s)     AC 1200 V (10s)
  • DCV : 4.2V to 600V, 4 ranges,: ±1.3% rdg
  • ACV : 420V/ 600V, 2 ranges,50/60 Hz,±2.3% rdg.
  • Điện trở thấp : 10 Ω to 1000 Ω, 3 ranges, ±3 % rdg.
  • Hiện thị : LCD
  • Thời gian phản hồi :~0.8 second
  • Kiểm tra mạch, tự động xả, phát hiện AC/DC, So sánh, tự động tắt nguồn
  • Nguồn : LR6 (AA)  × 4
  • Kích thước : 159 mmW × 177 mmH × 53 mmD
  • Khối lượng : 600 g
  • Phụ kiện : Que đo, HDSD, Pinx4
  • Hãng sản xuất : Hioki
  • Xuất xứ: Nhật bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

3.510.000 VND
3.402.000 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A

Thông số kỹ thuật :

  • Chỉ thị kim
  • Điện áp thử : 250V/500V/1000V
  • Phạm vi đo : 100M/200M/400MΩ
  • Ω : 2Ω/20Ω
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

3.510.000 VND
3.456.000 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4018-20( Analog)

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4018-20( Analog)

Thông số kỹ thuật :

  • Model : IR4018-20
  • Kiểu hiển thị: Analog
  • Kiểm tra điện áp 1000 V, đồng hồ đo cách điện lên đến 2.000 MΩ
  • Có đèn : LED chiếu sáng
  • Kiểm tra cho mạch sống và tình trạng pin
  • Lưu trữ nhanh chóng,rễ dàng
  • Hãng sản xuất : Hioki
  • Xuất xứ: Nhật bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

3.546.000 VND
3.510.000 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4017-20( Analog)

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4017-20( Analog)

Thông số kỹ thuật :

  • Model : IR4017-20
  • Kiểu hiển thị: Analog
  • Kiểm tra điện áp 500V, đồng hồ đo cách điện lên đến 1.000 MΩ
  • Có đèn : LED chiếu sáng
  • Kiểm tra cho mạch sống và tình trạng pin
  • Lưu trữ nhanh chóng,rễ dàng
  • Hãng sản xuất : Hioki
  • Xuất xứ: Nhật bản
  • Bảo hành: 12 Tháng
     

 

3.546.000 VND
3.510.000 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4016-20( Analog)

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4016-20( Analog)

Thông số kỹ thuật :

  • Model : IR4016-20
  • Kiểu hiển thị: Analog
  • Kiểm tra điện áp 500V, đồng hồ đo cách điện lên đến 100 MΩ
  • Có đèn : LED chiếu sáng
  • Kiểm tra cho mạch sống và tình trạng pin
  • Lưu trữ nhanh chóng,rễ dàng
  • Hãng sản xuất : Hioki
  • Xuất xứ: Nhật bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

3.546.000 VND
3.510.000 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B

Thông số kỹ thuật
:

  • Model: 3001B
  • Chỉ thị số
  • Điện áp thử: 500V/1000V
  • Phạm vi đo: 2M/20M/200MΩ
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

3.744.000 VND
3.679.920 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A

Thông số kỹ thuật
:

  • Model: 3005A
  • Chỉ thị số
  • Điện áp thử: 250V/500V/1000V
  • Phạm vi đo: 20M/200M/200MΩ - ACV: 600V
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

3.906.000 VND
3.849.984 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3490( Analog)

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3490( Analog)

Thông số kỹ thuật :

  • Model : 3490
  • Kiểu hiển thị: Analog
  • 3 phạm vi thử nghiệm điện áp 250/500 V (cách điện mét lên đến 100 MΩ),ở điện áp 1000 V (cách điện mét lên đến 4.000 MΩ)
  • Liên tục kiểm tra, 3 Ω phạm vi thông qua kiểm tra 200 mA
  • Có Đèn LED chiếu sáng
  • Kiểm tra mạch sống và tình trạng pin
  • Hãng sản xuất : Hioki
  • Xuất xứ: Nhật bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

4.446.000 VND
4.392.000 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3146A

Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3146A

Thông số kỹ thuật :  

  • Model: 3146A
  • Đo điện trở cách điện :
  • Điện áp thử DC : 50/125V
  • Giải đo : 10MΩ/20MΩ
  • Độ chính xác : ±5%
  • Đo điện áp AC : 300V
  • Độ chính xác : ±3%
  • Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 4
  • Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D) mm
  • Khối lượng : 340g approx.
  • Phụ kiện :
  • + Que đo 7149A, Pin R6P (AA) x4
  • + Hướng dẫn
  • Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
  • Xuất xứ : Thái lan
  • Bảo hành: 12 Tháng
     

 

4.500.000 VND
4.399.920 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11

Thông số kỹ thuật:

  • Model: 3454-11
  • Điện trở cách điện    Điện áp thử cách điện: 250V DC -  500V DC-1000V DC
  • Dãi đo:  4,000 / 40,00 / 400,0 / 500/4000 ( chỉ trên dải 1000V) MΩ
  • Dãi đo lần thứ1 :  0,200 – 50,0 MΩ    0,200 – 200,0 MΩ
  • Dãi đo lần thứ 2: 0,199 / 50,1 – 500,0 MΩ    0 – 0,199 / 200,1 – 4000 MΩ
  • Độ chính xác: Dãi đo đầu tiên: ±2% rdg, ±4% dgt / Dãi đo lần kế tiếp: ±5% rdg, ±5% dgt
  • Điện áp không tải:    Không lớn hơn 1,2 lần định mức giá trị đo điện áp
  • Cường độ dòng điện (đoản mạch):    1,2 mA max.
  • Thời gian đáp ứng:    ∞ ở trung tâm, ∞ đến 0 MΩ trong 5 giây (trong dãi đo chính xác)
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

4.626.000 VND
4.599.900 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A

Thông số kỹ thuật :

  • Chỉ thị số
  • Điện áp thử: 250V/500V/1000V
  • Phạm vi đo: 20M/200M/2000MΩ - ACV: 600V
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

4.824.000 VND
4.752.000 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3322A

Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3322A

Thông số kỹ thuật :

  • Model : 3322A
  • Kiểu hiển thị: Kim
  • Điện áp thử DC :     125V/250V/500V
  • Giải đo định mức max : 20MΩ/50MΩ/100MΩ
  • Giải đo đầu tiên : 0.02~10MΩ (125V), 0.05~20MΩ (250V), 0.1~50MΩ (500V)
  • Độ chính xác: ±5%
  • Giải đo thứ hai : 10~20MΩ (125V), 20~50MΩ (250V), 50~100MΩ (500V)
  • Độ chính xác : |±10%Điện áp AC : 600V
  • Độ chính xác :     |±3%
  • Nguồn :   R6P (AA) (1.5V) × 6
  • Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
  • Khối lượng : 520g approx.
  • Phụ kiện :+ 7150A (Remote control switch set)+ 7081B (Test Lead for Guard Terminal)+ R6P (AA) × 6
  • Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
  • Xuất xứ: Nhật bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

5.130.000 VND
4.986.000 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3323A

Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3323A

Thông số kỹ thuật
:

  • Model : 3323A
  • Kiểu hiển thị: Kim
  • Điện áp thử DC :     25V/50V/100V
  • Giải đo định mức max :     10MΩ/10MΩ/20MΩ
  • Giải đo đầu tiên : 0.01~5MΩ (25V), 0.01~5MΩ (50V), 0.02~10MΩ (100V)
  • Độ chính xác: ±5%
  • Giải đo thứ hai : ~10MΩ (25V), 5~10MΩ (50V), 10~20MΩ (100V)
  • Độ chính xác : |±10%
  • Điện áp AC : 600V
  • Độ chính xác :     |±3%
  • Nguồn :      R6P (AA) (1.5V) × 6
  • Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
  • Khối lượng : 520g approx.
  • Phụ kiện :
  • + 7150A (Remote control switch set)
  • + 7081B (Test Lead for Guard Terminal)
  • + R6P (AA) × 6
  • Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
  • Xuất xứ: Nhật bản
  • Bảo hành: 12 Tháng


 

5.130.000 VND
4.986.000 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3111V

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3111V

Thông số kỹ thuật :

  • Chỉ thị kim
  • Điện áp thử: 250V/500V/1000V
  • Phạm vi đo: 0~100M/0~200M/0~400MΩ - Ω: 50Ω
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

5.130.000 VND
4.999.860 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3161A

Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3161A

Thông số kỹ thuật : 

  • Model: 3161A
  • DC Kiểm tra điện áp :15V/500V
  • Max. quy mô giá trị hiệu quả :20MΩ/100MΩ
  • Quy mô giá trị trung 0.05MΩ/2MΩ
  • Phạm vi :0,005 ~ 2MΩ,0.1 ~ 50MΩ
  • Độ chính xác đo lường hiệu quả đầu tiên :± 5% của giá trị chỉ định
  • Phạm vi : Đo phạm vi khác hơn so với ở trên, 0     ∞
  • Độ chính xác đo lường hiệu quả thứ hai :± 10% của giá trị chỉ định
  • AC Voltage :600V
  • Độ chính xác :± 3% quy mô toàn
  • Tiêu chuẩn an toàn :IEC / EN 61010-1     CAT.III 300V, 600V CAT.II
  • Chịu được áp :3700V AC trong 1 phút
  • Nguồn điện :R6P (AA) (1.5V) × 4
  • Kích thước : 90 (L) × 137 (W) × 40 (D) mm
  • Trọng lượng : 340g
  • Phụ kiện     7149A (bộ điều khiển từ xa chuyển đổi) Neck Strap ,R6P (AA) × 4
  • Sách hướng dẫn
  • Tùy chọn : 7116 (mở rộng Probe) 8016 (Hook loại sản)
  • Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
  • Xuất xứ : Thái lan
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

5.130.000 VND
4.999.986 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021

Thông số kỹ thuật :

  • Chỉ thị số
  • Điện áp thử: 125V/250V/500V/1000V
  • Phạm vi đo: 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

5.400.000 VND
5.259.996 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022

Thông số kỹ thuật :

  • Chỉ thị số
  • Điện áp thử: 50V/1000V/250V/500V
  • Phạm vi đo: 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

5.400.000 VND
5.259.996 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023

Thông số kỹ thuật :

  • Chỉ thị số
  • Điện áp thử: 100V/250V/500V/1000V
  • Phạm vi đo: 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

5.400.000 VND
5.259.996 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3315

 

Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3315

Thông số kỹ thuật :  

  • Model: 3315
  • DC Test Voltage :    125V/250V/500V/1000V
  • Max. Effective Scale Value:     20MΩ/50MΩ/100MΩ/2000MΩ
  • Mid-Scale Value :    0.5MΩ/1MΩ/2MΩ/50MΩ
  • First Effective Measuring Range Accuracy : 0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/ 0.1~50MΩ/2~1000MΩ |±5% of Indicated Value
  • Second Effective Measuring Range Accuracy : 10~20MΩ/20~50MΩ/ 50~100MΩ/100~2000MΩ |±10% of Indicated Value
  • AC Voltage: 600V
  • Accuracy : |±3% of Full Scale Value (AC V range),|±5% of Full Scale Value (Except for AC V range)
  • Safety Standard     
  • IEC/EN 61010-1     CAT.III 600V,CAT.II 1000V
  • Withstand Voltage : 5550V AC for 1 minute
  • Power Source :    R6P (AA) (1.5V) × 6
  • Dimensions :105(L) × 158(W) × 70(D)mm
  • Weight:     520g approx.
  • Accessories     
  • 7150A (Remote control switch set)
  • 7081B (Test Lead for Guard Terminal):3315
  • Shoulder Strap
  • R6P (AA) × 6
  • Instruction Manual
  • Optional     7115 (Extension Probe)
  • 8016 (Hook type prod)
  • 9089 (Carrying Case)
  • Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
  • Xuất xứ : Thái lan
  • Bảo hành: 12 Tháng


 

 

5.760.000 VND
5.688.000 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3315

Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3315

Thông số kỹ thuật :  

  • Model: 3315
  • DC Test Voltage :    125V/250V/500V/1000V
  • Max. Effective Scale Value:     20MΩ/50MΩ/100MΩ/2000MΩ
  • Mid-Scale Value :    0.5MΩ/1MΩ/2MΩ/50MΩ
  • First Effective Measuring Range Accuracy : 0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/ 0.1~50MΩ/2~1000MΩ |±5% of Indicated Value
  • Second Effective Measuring Range Accuracy : 10~20MΩ/20~50MΩ/ 50~100MΩ/100~2000MΩ |±10% of Indicated Value
  • AC Voltage: 600V
  • Accuracy : |±3% of Full Scale Value (AC V range),|±5% of Full Scale Value (Except for AC V range)
  • Safety Standard     
  • IEC/EN 61010-1     CAT.III 600V,CAT.II 1000V
  • Withstand Voltage : 5550V AC for 1 minute
  • Power Source :    R6P (AA) (1.5V) × 6
  • Dimensions :105(L) × 158(W) × 70(D)mm
  • Weight:     520g approx.
  • Accessories     
  • 7150A (Remote control switch set)
  • 7081B (Test Lead for Guard Terminal):3315
  • Shoulder Strap
  • R6P (AA) × 6
  • Instruction Manual
  • Optional     7115 (Extension Probe)
  • 8016 (Hook type prod)
  • 9089 (Carrying Case)
  • Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
  • Xuất xứ : Thái lan
  • Bảo hành: 12 Tháng


 

5.760.000 VND
5.688.000 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3316

Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3316

Thông số kỹ thuật :
 
 

  • Model: 3316
  • DC Test Voltage :    50V/125V/250V/500V
  • Max. Effective Scale Value:     10MΩ/20MΩ/50MΩ/100MΩ
  • Mid-Scale Value :    0.2MΩ/0.5MΩ/0.02MΩ/10MΩ
  • First Effective Measuring Range Accuracy : 0.01~5MΩ/0.02~10MΩ/
  • 0.05~20MΩ/0.1~50MΩ ±5% of Indicated Value
  • Second Effective Measuring Range Accuracy : 5~10MΩ/10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ±10% of Indicated Value
  • AC Voltage: 600V
  • Accuracy : |±3% of Full Scale Value (AC V range),|±5% of Full Scale Value (Except for AC V range)
  • Safety Standard     
  • IEC/EN 61010-1     CAT.III 600V,CAT.II 1000V
  • Withstand Voltage : 5550V AC for 1 minute
  • Power Source :    R6P (AA) (1.5V) × 6
  • Dimensions :105(L) × 158(W) × 70(D)mm
  • Weight:     520g approx.
  • Accessories     
  • 7150A (Remote control switch set)
  • 7081B (Test Lead for Guard Terminal):3316
  • Shoulder Strap
  • R6P (AA) × 6
  • Instruction Manual
  • Optional     7115 (Extension Probe)
  • 8016 (Hook type prod)
  • 9089 (Carrying Case)
  • Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
  • Xuất xứ : Thái lan
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

5.760.000 VND
5.688.000 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-10

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-10

Thông số kỹ thuật:

  • Model: 3454-10
  • Điện trở cách điện    Điện áp thử cách điện: 50V DC - 125V DC - 250V DC -  500V DC
  • Dãi đo:   4,000 / 40,00 / 200,0 MΩ -4,000 / 40,00 / 400,0 / 2000 MΩ
  • Dãi đo lần thứ :  0,200 – 10,0 MΩ    0,200 – 100,0 MΩ
  • Dãi đo lần thứ 2: 0,199 / 10,1 – 200,0 MΩ    0 – 0,199 / 100,1 – 2000 MΩ
  • Độ chính xác: Dãi đo đầu tiên: ±2% rdg, ±4% dgt / Dãi đo lần kế tiếp: ±5% rdg, ±5% dgt
  • Điện áp không tải:    Không lớn hơn 1,2 lần định mức giá trị đo điện áp
  • Cường độ dòng điện (đoản mạch):    1,2 mA max.
  • Thời gian đáp ứng:    ∞ ở trung tâm, ∞ đến 0 MΩ trong 5 giây (trong dãi đo chính xác)
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

5.760.000 VND
5.699.880 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-51

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-51

Thông số kỹ thuật:

  • Model: 3454-51
  • Điện trở cách điện    Điện áp thử cách điện: 250V DC -  500V DC-1000V DC
  • Dãi đo:  4,000 / 40,00 / 400,0 / 500/4000 ( chỉ trên dải 1000V) MΩ
  • Dãi đo lần thứ1 :  0,200 – 50,0 MΩ    0,200 – 200,0 MΩ
  • Dãi đo lần thứ 2: 0,199 / 50,1 – 500,0 MΩ    0 – 0,199 / 200,1 – 4000 MΩ
  • Độ chính xác: Dãi đo đầu tiên: ±2% rdg, ±4% dgt / Dãi đo lần kế tiếp: ±5% rdg, ±5% dgt
  • Điện áp không tải:    Không lớn hơn 1,2 lần định mức giá trị đo điện áp
  • Cường độ dòng điện (đoản mạch):    1,2 mA max.
  • Thời gian đáp ứng:    ∞ ở trung tâm, ∞ đến 0 MΩ trong 5 giây (trong dãi đo chính xác)
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

5.760.000 VND
5.699.880 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121

Thông số kỹ thuật :

  • Chỉ thị kim
  • Điện áp thử: 2500V
  • Phạm vi đo: 2GΩ/100GΩ
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

6.084.000 VND
5.999.994 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122

Thông số kỹ thuật :

  • Chỉ thị kim
  • Điện áp thử: 5000V
  • Phạm vi đo: 5GΩ/200GΩ
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 Tháng
6.480.000 VND
6.372.000 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3314

Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3314

Thông số kỹ thuật :  


Model: 3314
+ Chỉ thị kim
+ Điện áp thử : 50V/125V/250V/500V
+ Phạm vi đo : 10MΩ/20/50/100 MΩ
+ ACV: 600V
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái lan
Bảo hành: 12 Tháng

6.624.000 VND
6.599.880 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4057-20

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4057-20

Thông số kỹ thuật :

  • Model : IR4057-20
  • Năm phạm vi kiểm tra điện áp 50 đến 1000 V
  • Đọc ổn định và tốc độ cao kỹ thuật số với màn hình hiển thị đồ thị thanh
  • So sánh chức năng
  • 600V AC / DC mét
  • 200 mA liên tục kiểm tra
  • Thả Proof
  • Trường hợp khó khăn trong cơ thể
  • Hãng sản xuất : Hioki
  • Xuất xứ: Nhật bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

6.930.000 VND
6.799.860 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3118-11

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3118-11

Thông số kỹ thuật

Model 3118-11

250 V DC (điện áp thử), 50 M-ohm (điện trở định mức). Ứng dụng cho dãi đo đầu tiên và dùng sai là ±5 % của chỉ số đo tại 0,05 M-ohm đến 20 M-ohm,

500 V DC (điện áp thử), 100 M-ohm (điện trở định mức), Ứng dụng cho dãi đo đầu tiên và dung sai là ±5 % của chỉ số đo tại 0,1 M-ohm to 50 M-ohm. Đo điện thế AC từ 0 đến 600 V (50/60 Hz) ±7 % f.s.

Dãi đo điện trở thấp

0 đến 100 ohm, ±3 % của chiều dài thang đo

Nguồn

Pin R6P(AA) × 6 hoặc AC adapter (8,5 V, 600 mA)

 

7.830.000 VND
7.686.000 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3118-12

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3118-12

Thông số kỹ thuật:

Model 3118-12

500 V DC (điện áp thử), 200 M-ohm (điện trở định mức). Ứng dụng cho dãi đo đầu tiên và dùng sai là ±5 % của chỉ số đo tại 0.1 M-ohm đến 50 M-ohm,

1000 V DC (điện áp thử), 2000 M-ohm (điện trở định mức), Ứng dụng cho dãi đo đầu tiên và dùng sai là ±5 % của chỉ số đo tại 2 M-ohm đến 500 M-ohm, thang đo điện áp AC 0 đến 600 V (50/60 Hz) ±7 % f.s.

Dãi đo điện trở thấp

0 đến 100 ohm, ±3 % của chiều dài thang đo

Nguồn

Pin R6P(AA) × 6 hoặc AC adapter (8,5 V, 600 mA)

 

7.830.000 VND
7.699.860 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11

Thông số kỹ thuật:

  • Model: 3454-11
  • Điện trở cách điện    Điện áp thử cách điện: 250V DC -  500V DC-1000V DC
  • Dãi đo:  4,000 / 40,00 / 400,0 / 500/4000 ( chỉ trên dải 1000V) MΩ
  • Dãi đo lần thứ1 :  0,200 – 50,0 MΩ    0,200 – 200,0 MΩ
  • Dãi đo lần thứ 2: 0,199 / 50,1 – 500,0 MΩ    0 – 0,199 / 200,1 – 4000 MΩ
  • Độ chính xác: Dãi đo đầu tiên: ±2% rdg, ±4% dgt / Dãi đo lần kế tiếp: ±5% rdg, ±5% dgt
  • Điện áp không tải:    Không lớn hơn 1,2 lần định mức giá trị đo điện áp
  • Cường độ dòng điện (đoản mạch):    1,2 mA max.
  • Thời gian đáp ứng:    ∞ ở trung tâm, ∞ đến 0 MΩ trong 5 giây (trong dãi đo chính xác)
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

7.920.000 VND
7.799.940 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123

Thông số kỹ thuật :

  • Chỉ thị kim
  • Điện áp thử: 5000V
  • Phạm vi đo: 5GΩ/200GΩ
  • Điện áp thử: 10000V
  • Phạm vi đo10GΩ/400GΩ
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

8.226.000 VND
8.599.860 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3453

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3453

Thông số kỹ thuật:

  • Điện áp thử cách điện: 125V DC,250V DC,500V DC,1000V DC
  • Dãi đo:  4,000 / 40,00 MΩ -4,000 / 40,00 / 400,0 / 2000 / 4000 (chỉ trên dãi 1000V) MΩ
  • Giá trị dãi đo đầu tiên:0 - 10,00 MΩ,0 - 20,00 MΩ,0 - 50,00 MΩ, 0,20 - 999 MΩ
  • Giá trị dãi đo lần kế tiếp: 0 – 0,099 MΩ,10,01 – 40,00 MΩ,0 – 0,199 MΩ,20,01 – 2000 MΩ,0 – 0,199 MΩ,50,01 – 2000 MΩ,0 – 0,199 MΩ,1000 – 4000 MΩ
  • Độ chính xác
  • Dãi đo đầu tiên: ±2% rdg, ±3% dgt
  • Dãi đo lần kế tiếp: ±2% rdg, ±6% dgt
  • Điện áp không tải: Không lớn hơn 1,2 lần định mức giá trị đo điện áp
  • Giá trị dãi đo điện trở nhỏ nhất: 0,125 MΩ,0,250 MΩ,0,500 MΩ,2,000 MΩ
  • Cường độ dòng điện (đoản mạch):1,2 mA max.,0,6 mA max.
  • Thời gian đáp ứng: ∞ ở trung tâm, ∞ đến 0 MΩ trong 5 giây (trong dãi đo chính xác)
  • Điện trở thấp nhất:Dãi đo: 0 – 400,0 Ω sẽ báo tín hiệu khi dưới 30 Ω. Độ chính xác: ±2% rdg, ±8% dgt
  • Điện áp AC:Dãi đo: 0 – 600 V. Độ chính xác: ±2% rdg, ±8% dgt. Dãi đo tần số: 50 – 60 Hz
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

10.350.000 VND
10.249.920 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125

Thông số kỹ thuật :

  • Chỉ thị kim
  • Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000
  • Phạm vi đo : 1000M/10G/100G/1TΩ.
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

13.770.000 VND
13.599.900 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3126

Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3126

Thông số kỹ thuật
:  

  • Model: 3126
  • Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V
  • Giải đo điện trở : 999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ
  • Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt
  • Dòng điện ngắn mạch : 1.3mA
  • Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V
  • Độ chính xác : ±2%
  • Hiện thị lớn nhất : 999
  • Nguồn : DC12V : R14×8
  • Kích thước : 205(L) × 152(W) × 94(D)mm
  • Khối lượng : 1.8kg
  • Phụ kiện :
  • + 7165A (Que đo Line)
  • + 7224A (Que đo Earth )
  • + 7225A (Guard Que đo)
  • + 8019 (Hook type prod)
  • + 8254 (Extension prod)
  • + 9159 (Hộp đựng)
  • + LR14×8pcs (Pin)
  • + Hướng dẫn
  • Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
  • Xuất xứ : Nhật bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

31.176.000 VND
30.999.960 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124

Thông số kỹ thuật :

  • Chỉ thị kim
  • Điện áp thử : Tự chỉnh từ 1kV đến 10kV
  • Phạm vi đo : 100MΩ/1,6GΩ/100GΩ.
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

33.300.000 VND
32.999.940 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3455

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3455

Thông số kỹ thuật:

Điện áp thử

250 V - 5,000 kV DC

Dãi đo

250 V: 0.00 M-Ohm to 250 G-Ohm

500 V: 0.00 M-Ohm to 500 G-Ohm

1 kV: 0.00 M-Ohm to 1.00 T-Ohm

2,5 kV: 0.00 M-Ohm to 2.50 T-Ohm

5 kV: 0.00 M-Ohm to 5.00 T-Ohm

Độ chính xác

250 V: ±5 % rdg. ±5 dgt. (0 - 2,50 G-ohm), ±20 % rdg. ±5 dgt. (2,50 - 250 G-ohm)

500 V: ±5 % rdg. ±5 dgt. (0 - 5,0 0G-ohm), ±20 % rdg. ±5 dgt. (5,0 0 - 500 G-ohm)

1 kV: ±5 % rdg. ±5 dgt. (0 - 10,0 G-ohm), ±20 % rdg. ±5 dgt. (10,0 - 500 G-ohm), ±30 % rdg. ±50 dgt. (500 G to 1,00 T-ohm)

2,5 kV: ±5 % rdg. ±5 dgt. (0 - 25,0 G-ohm), ±20 % rdg. ±5 dgt. (25,0 - 500 G-ohm), ±30 % rdg. ±50 dgt. (500 G - 2,50 T-ohm)

5 kV: ±5 % rdg. ±5 dgt. (0 - 50,0 G-ohm), ±20 % rdg. ±5 dgt. (50,0 - 500 G-ohm), ±30 % rdg. ±50 dgt. (500 G - 5.00 T-ohm)

Chức năng

Chế độ điện trở cách điện: lưu trữ dữ liệu(100 dữ liệu), giữ giá trị đo, giá trị trung bình, timer...

Dòng điện rò: (1,00 nA – 1,20 mA)

Điện áp: (DC ± 50V – 1kV AC – 750V

Hiển thị

Màn hình LCD, rõ nét

Nguồn

Pin LR6(AA) alkaline × 6

Kích thước

260 mm (10,24”) × 250,6 mm(9.87”) × 119.5 mm(4,7”)

Trọng lượng

2.8 kg (98,8 oz)

 

 

38.358.000 VND
37.998.000 VND

Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3128

Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3128

Thông số kỹ thuật :  

  • Model: 3128
  • 1) Đo điện trở cách điện
  • Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V
  • Giải đo điện trở : 500GΩ/1TΩ/2.5TΩ/35TΩ
  • Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt và ±20%rdg tùy từng giải
  • Dòng điện ngắn mạch : 5mA
  • 2) Điên áp đầu ra
  • Giải điện áp : 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V
  • Độ chính xác : 0~+20%
  • Giải chọn :
  •  50~600V (step 5V),
  •  610~1200V (step 10V),
  • 1225~3000V (step 25V)
  • 3050~6000V (step 50V)
  • 6100~10000v (step 100V)
  • 10100 ~ 12000V (step 100V)
  • 3) Đo điện áp
  • Giải điện áp : DCV : ±30~±600V,
  • ACV : 30~600V (50/60Hz)
  • Độ chính xác : ±2%rdg
  • 4) Đo dòng : 0 ~ 2.4mA
  • 5) Đo tụ điện
  • Giả đo : 5nF ~ 50uF
  • Độ chính xác :         ±5%rdg
  • Nguồn : Pin 12V
  • Kích thước  :330 (L) × 410 (W) × 180 (D) mm
  • Phụ kiện :
  • + 7170 (Main cord),
  • + 7224A (Earth cord),
  • + 7225A (Guard cord),
  • + 7226A (Line probe),
  • + 7227A (Line probe with alligator clip),
  • + 8029 (Extension prod),
  • + 8212-USB-W
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
  • Xuất xứ : Nhật bản
  • Bảo hành: 12 Tháng

 

123.300.000 VND
122.994.000 VND

Ghi chú:
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.

Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.

Phương thức thanh toán:
* Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.

Thông tin liên hệ: Mr Lân: 0904 499 667

Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh

Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội

Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667

Email: binhminh@sieuthidienmay.com.vn

============================

Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM

Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh

Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0968750888