| STT |
Sản phẩm |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
Xóa |
| 1 |
Ắc Quy Vision 6FM7.2( 12V-7.2Ah) |
|
0 |
0 |
|
| 2 |
Ác Quy ENIMAC N70(12V/70Ah) |
|
0 |
0 |
|
| 3 |
Máy bơm hố móng GX160 (4HP) |
|
5.999.940 |
5.999.940 |
|
| 4 |
Máy khoan sắt Metabo BE622S-R+L(16mm) |
|
5.499.000 |
5.499.000 |
|
| 5 |
Máy khoan góc Makita DA3010F |
|
4.734.000 |
4.734.000 |
|
| 6 |
Máy khoan vặn vít chạy Pin Makita DF347D(10mm) |
|
-18.000 |
-18.000 |
|
| 7 |
Máy phun sơn dùng điện Graco Ultra Max II 490 |
|
45.000.000 |
45.000.000 |
|
| 8 |
Máy vặn vít Bosch GSR 1800(3.6V) |
|
3.204.000 |
3.204.000 |
|
| 9 |
Đầu Ép Cos Thủy Lực Dalushan CYO-400B |
|
0 |
0 |
|
| 10 |
Súng vặn ốc dùng khí nén DAIKOKU DT-1320( 19mm) |
|
0 |
0 |
|
| 11 |
Xe nâng tay thấp gắn cân Meditek CPT20( Có thể in kết quả) |
|
23.499.900 |
23.499.900 |
|
| 12 |
Thước đo Bosch R60 |
|
1.049.940 |
1.049.940 |
|
| 13 |
Máy đánh cạnh Makita 3709 |
|
0 |
0 |
|
| 14 |
Máy khoan góc Makita DA4031 |
|
8.681.940 |
8.681.940 |
|
| 15 |
Máy cưa kiếm GMC RC1200( 1200W ) |
|
1.959.840 |
1.959.840 |
|
| 16 |
Máy nén khí PEGASUS TM-OF750-90L( 4HP) |
|
0 |
0 |
|
| 17 |
Ắc quy Vibatte N100.V(12V/100Ah) |
|
0 |
0 |
|
| 18 |
Xe quét Klenco Tempest MS700 |
|
32.004.000 |
32.004.000 |
|
| 19 |
Máy đầm cóc Mikasa MTX 80( 83Kg) |
|
0 |
0 |
|
| 20 |
Xe đẩy hàng Fujikawa MK-90F(90 Kg) |
|
1.400.040 |
1.400.040 |
|
| 21 |
Xe nâng tay thấp gắn cân Meditek CPT20 |
|
18.540.000 |
18.540.000 |
|
| 22 |
Súng bắn bu lông Atlas Copco W2220 |
|
0 |
0 |
|
| 23 |
Máy chiếu Laser ống Geo-fennel FKL 80 |
|
0 |
0 |
|
| 24 |
Máy cưa lọng Crown CT15080 |
|
0 |
0 |
|
| 25 |
Máy đầm rung Chady 1.1 KW ( 3Fa, 1.5HP) |
|
1.260.000 |
1.260.000 |
|
| 26 |
Máy xịt rửa áp lực cao Aquatak 33-10(1300W) |
|
2.199.996 |
2.199.996 |
|
| 27 |
Máy bơm Cứu hỏa RATO RT50YB50-3.8Q(7.0HP) |
|
0 |
0 |
|
| 28 |
Máy bơm tăng áp điện tử Matra PA 50 |
|
0 |
0 |
|
| 29 |
Ắc quy khô Bosch 55B24LS( NX100-S6L -12V-45Ah) |
|
0 |
0 |
|
| 30 |
Ắc Quy Khô Motolite 55D23R/L(12V/60Ah) |
|
0 |
0 |
|
| 31 |
Máy cắt bê tông chạy xăng Makita DPC6431(350 mm) |
|
15.800.040 |
15.800.040 |
|
| 32 |
Máy đánh rỉ Kawasaki KPT-F5 |
|
3.852.000 |
3.852.000 |
|
| 33 |
Máy khoan động lực Makita HR4002(40mm) |
|
6.981.840 |
6.981.840 |
|
| 34 |
Máy vặn ốc dùng khí nén Toptul KAAA1650( 3/8'') |
|
0 |
0 |
|
| 35 |
Máy cưa xích Gomes GB-881(1300W) |
|
1.125.000 |
1.125.000 |
|
| 36 |
Ắc Quy TROJAN T-875(8V/170AH) |
|
0 |
0 |
|
| 37 |
Máy mài khuôn dùng khí nén Fuji FG-25D-1F(25mm) |
|
0 |
0 |
|
| 38 |
Ác Quy ENIMAC NS40(12V/32Ah) |
|
0 |
0 |
|
| 39 |
Máy cắt cỏ đẩy tay MURRAY EMP2267 HW(3.5 HP) |
|
0 |
0 |
|
| 40 |
Máy nén khí D&D ROC1524B(1.5HP) |
|
2.754.000 |
2.754.000 |
|
| 41 |
Máy nén khí D&D ROC12BA(1.5HP) |
|
2.106.000 |
2.106.000 |
|
| 42 |
Máy ép thủy lực dùng tay KOCU MSY-50T( 50 tấn,Có Đồng Hồ) |
|
18.000.000 |
18.000.000 |
|
| 43 |
Máy nén khí Hitachi 1.5P-9.5VS5A |
|
27.000.000 |
27.000.000 |
|
| 44 |
Máy khoan đục bê tông Ramset DD565( 38mm -1.110W) |
|
23.616.000 |
23.616.000 |
|
| 45 |
Ắc Quy TROJAN T-605(6V/210Ah) |
|
0 |
0 |
|
| 46 |
Ác Quy Vitalize VT604( 6V-4AH) |
|
252.000 |
252.000 |
|
| 47 |
Máy Khoan,bắt vít dùng Pin Bosch GSR 1800-Li( 18V ) |
|
3.139.920 |
3.139.920 |
|
| 48 |
Máy khoan động lực Makita HR4002(40mm) |
|
7.812.000 |
7.812.000 |
|
| 49 |
Ắc Quy C&D 12-26LBT(12V/26Ah) |
|
0 |
0 |
|
| 50 |
Máy đánh cạnh Makita 3700B |
|
3.240.000 |
3.240.000 |
|
| 51 |
Máy cắt cỏ Chay xăng Solo 142 (2.6HP, 2 Thì) |
|
7.794.000 |
7.794.000 |
|
| 52 |
Máy Soi cạnh Hitachi TR6A(6mm) |
|
0 |
0 |
|
| 53 |
Máy khoan bê tông Metabo KHE 2805(28mm) |
|
0 |
0 |
|
| 54 |
Súng bắt bu lông Atlas Copco W2111 |
|
12.510.000 |
12.510.000 |
|
| 55 |
Máy phát điện 3Fa Denyo DCA-220SPK3 (220KVA) |
|
1.528.056.000 |
1.528.056.000 |
|
| 56 |
Máy khoan Bosch GSB-13RE( Có Bộ dụng cụ 100 chi tiến kèm theo máy) |
|
1.548.000 |
1.548.000 |
|
| 57 |
Ắc Quy kín khí Long WPS380(12V-6Ah) |
|
0 |
0 |
|
| 58 |
Máy phun áp lực Lavor Speed 20( 2,100W) |
|
7.794.000 |
7.794.000 |
|
| 59 |
Máy bắt ốc Keyang PIW-13(M12-M20) |
|
4.356.000 |
4.356.000 |
|
| 60 |
Máy bơm bán chân không Pentax JMRC 80( 780W) |
|
0 |
0 |
|
| 61 |
Đầu Ép Cos Thủy Lực Dalushan FYQ-1000 |
|
0 |
0 |
|
| 62 |
Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-381P( 38mm ) |
|
12.499.920 |
12.499.920 |
|
| 63 |
Máy khoan & vặn vít Pin Maktec MT065SK2(18V) |
|
2.844.000 |
2.844.000 |
|
| 64 |
Máy nén khí Fusheng TA65-1f(2HP) |
|
10.800.000 |
10.800.000 |
|
| 65 |
Ắc Quy Kín khí Long 12V-100Ah (TPK12100) |
|
0 |
0 |
|
| 66 |
Máy phun thuốc Honda KSF 35O2 |
|
4.860.000 |
4.860.000 |
|
| 67 |
Máy mài góc Flex L-PQ 1506 VR( 125mm,6 Cấp tốc độ) |
|
7.488.000 |
7.488.000 |
|
| 68 |
Máy khoan Metabo KHE24 (24mm) |
|
6.498.000 |
6.498.000 |
|
| 69 |
Máy cắt plasma Jasic CUT 100 (R85) |
|
21.999.960 |
21.999.960 |
|
| 70 |
Máy nén khí không dầu Fusheng FVA-100( 10HP) |
|
0 |
0 |
|
| 71 |
Súng bắt bu lông Atlas Copco W2110 |
|
0 |
0 |
|
| 72 |
Máy đầm cóc Mikasa MTX 90( 83Kg) |
|
0 |
0 |
|
| 73 |
Máy vặn vít chạy Pin FEG EG-14CD(14V) |
|
1.440.000 |
1.440.000 |
|
| 74 |
Máy xiết bu lông dùng Khí nén NEWTIGER TG-6800L( 1 inchs) |
|
0 |
0 |
|
| 75 |
Máy nén khí PEGASUS TM-OF550-70TH( 2.5HP) |
|
0 |
0 |
|
| 76 |
Máy ép thủy lực dùng tay KOCU-20T( 20 tấn,Có Đồng Hồ) |
|
6.799.986 |
6.799.986 |
|
| 77 |
Máy khoan động lực Makita HR2810(28mm) |
|
4.881.960 |
4.881.960 |
|
| 78 |
Ắc Quy CENE N200MF(12V-200Ah) |
|
0 |
0 |
|
| 79 |
Máy cưa xích dùng xăng Husqvarna 570 (3.6KW) |
|
12.899.880 |
12.899.880 |
|
| 80 |
Ắc quy Hitachi 40B19R/L(12V/35Ah) |
|
1.234.980 |
1.234.980 |
|
| 81 |
Máy uốn ống dùng điện HHW-G76 |
|
0 |
0 |
|
| 82 |
Xe đẩy hàng Fujikawa MK-70F(100 Kg) |
|
1.400.040 |
1.400.040 |
|
| 83 |
Máy cưa xích GMC ELC2000( 2000W ) |
|
1.548.000 |
1.548.000 |
|
| 84 |
Máy khoan dùng khí nén SP-1525( 10mm) |
|
0 |
0 |
|
| 85 |
Máy mài bút chì dùng khí nén Fuji FG-06-1( 3mm) |
|
0 |
0 |
|
| 86 |
Đầu Ép Cos Thủy Lực Dalushan FYQ-630 |
|
0 |
0 |
|
| 87 |
Ác Quy ENIMAC N100(12V/100Ah) |
|
0 |
0 |
|
| 88 |
Máy uốn ống đồng bằng tay HHW-22A |
|
0 |
0 |
|
| 89 |
Cưa xích Bosch AKE 40-17S |
|
3.849.840 |
3.849.840 |
|
| 90 |
Máy khoan Metabo SBE660 (16mm) |
|
4.500.000 |
4.500.000 |
|
| 91 |
Máy khoan & Vặn vít pin Maktec MT062SK2 |
|
2.149.920 |
2.149.920 |
|
| 92 |
Máy bơm nước Wilo PDV-750EA (750W) |
|
8.190.000 |
8.190.000 |
|
| 93 |
Máy đầm cóc Mikasa MT 72SGK( 81Kg) |
|
0 |
0 |
|
| 94 |
Máy phun áp lực Lavor Tomcat 16(1,600W) |
|
3.852.000 |
3.852.000 |
|
| 95 |
Máy cưa đĩa Crown CT15025(CT4117) |
|
1.179.990 |
1.179.990 |
|
| 96 |
Ắc Quy Khô GS Massiv Thunder 60032(12V/100AH) |
|
0 |
0 |
|
| 97 |
Máy mài,cắt PIT P61002(100mm) |
|
669.960 |
669.960 |
|
| 98 |
Máy khoan bê tông Pin Makita HR262DWB(36V) |
|
8.799.984 |
8.799.984 |
|
| 99 |
Máy xịt rửa áp lực cao Ryobi AJP-1310( 1400W) |
|
1.850.040 |
1.850.040 |
|
| 100 |
Máy cưa cành dùng xăng Husqvarna 372 (3.9KW) |
|
13.399.920 |
13.399.920 |
|
| 101 |
Máy nén khí Fusheng D-3(2HP- 1 Pha) |
|
9.199.998 |
9.199.998 |
|
| 102 |
Máy bơm ly tâm Ebara AGE 0.60M(450W) |
|
2.898.000 |
2.898.000 |
|
| 103 |
Bình Ác Quy Yuasa YT5S(12V/3.5Ah) |
|
0 |
0 |
|
| 104 |
Máy mở bu lông dùng khí nén Onpin OP100LB(22mm ) |
|
2.952.000 |
2.952.000 |
|
| 105 |
Máy khoan Pin Ozito OZCD144V2A(10mm) |
|
2.119.986 |
2.119.986 |
|
| 106 |
Ác Quy Vitalize VT1207(12V-7.2AH) |
|
284.400 |
284.400 |
|
| 107 |
Máy vặn ốc dùng khí nén Toptul KAAA1640( 3/8'') |
|
0 |
0 |
|
| 108 |
Máy cưa lọng Hitachi CJ120VA(740W) |
|
0 |
0 |
|
| 109 |
Ắc Quy Khô CENE MF NX110-5RL(12V-75Ah) |
|
0 |
0 |
|
| 110 |
Ắc Quy Khô GS Massiv Thunder 55042(12V/50Ah) |
|
0 |
0 |
|
| 111 |
Ác Quy ENIMAC N50(12V/50Ah) |
|
0 |
0 |
|
| 112 |
Súng phun sơn Anest Iwata LPH101-151P |
|
7.398.000 |
7.398.000 |
|
| 113 |
Máy uốn ống đồng bằng tay HHW-22 |
|
0 |
0 |
|
| 114 |
Máy khoan Cần Hồng ký HK-KC450 |
|
23.499.900 |
23.499.900 |
|
| 115 |
Máy khoan từ Nitto AO-5575 |
|
31.806.000 |
31.806.000 |
|
| 116 |
Máy phay Makita RP2301FC |
|
0 |
0 |
|
| 117 |
Máy khoan rút lõi bê tông Ramset RM160 |
|
99.360.000 |
99.360.000 |
|
| 118 |
Ắc Quy TROJAN L16P-AC(6V/420AH) |
|
0 |
0 |
|
| 119 |
Súng bắt bu lông Atlas Copco W2227 |
|
0 |
0 |
|
| 120 |
Ắc quy Cene N150MF(12V/150Ah) |
|
0 |
0 |
|
| 121 |
Bơm gắn xe máy PW 0608 |
|
657.990 |
657.990 |
|
| 122 |
Máy xiết bu lông dùng Khí nén NEWTIGER TG-7800L( 1inchs) |
|
0 |
0 |
|
| 123 |
Máy xiết bu lông dùng Khí nén NEWTIGER TG-9800L( 1inchs) |
|
0 |
0 |
|
| 124 |
Máy khoan ES D1010L( 400W) |
|
0 |
0 |
|
| 125 |
Máy khoan rút lõi bê tông Kynko DC-6471( 250mm,3300W) |
|
5.199.984 |
5.199.984 |
|
| 126 |
Máy mài góc Flex LE-PQ 9-10( 125mm,6 Cấp tốc độ) |
|
4.284.000 |
4.284.000 |
|
| 127 |
Máy bơm mỡ dùng khí nén Kocu GZ-100(20 Lít) |
|
4.800.060 |
4.800.060 |
|
| 128 |
Máy bơm cứa hỏa Tohatsu V20D2S |
|
0 |
0 |
|
| 129 |
Máy mài góc Flex LE-PQ 14-7( 125mm,6 Cấp tốc độ) |
|
7.488.000 |
7.488.000 |
|
| 130 |
Ác Quy ENIMAC N150S(12V/135Ah) |
|
0 |
0 |
|
| 131 |
Đầu Ép Cos Thủy Lực Dalushan FYQ-400 |
|
0 |
0 |
|
| 132 |
Ắc Quy K&V MSB-600(2V/600AH) |
|
0 |
0 |
|
| Tổng tiền: |
2.180.336.094 | |
Mua tiếp Đặt hàng
|