STT |
Sản phẩm |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
Xóa |
1 |
Máy phun sơn dùng điện Graco Ultra Max II 695 |
|
74.999.880 |
74.999.880 |
|
2 |
Bộ khẩu,Tuýp Sata 9014( 120 chi tiết) |
|
0 |
0 |
|
3 |
Bộ dụng cụ đa năng Chạy PIN Dremel 8200 1/35( 10.8V) |
|
2.847.996 |
2.847.996 |
|
4 |
Máy đục bê tông Makita HM1810 |
|
32.599.980 |
32.599.980 |
|
5 |
Khoan búa tốc độ cao GMC HD2G250M(1400W) |
|
1.999.980 |
1.999.980 |
|
6 |
Ổn áp Robot 12.5KVA( 12.5KVA: 60V-240V) |
|
10.440.000 |
10.440.000 |
|
7 |
Máy khoan PIT P31007( 10mm) |
|
624.600 |
624.600 |
|
8 |
Máy phát điện 3Fa Elemax SHT11500DXS(10.5KVA) |
|
108.000.000 |
108.000.000 |
|
9 |
Máy mài Khuân DAIKOKU DT-6008( 6mm) |
|
0 |
0 |
|
10 |
Ổn áp Lioa DRI-500( 0.5KV:90v-250V) |
|
964.800 |
964.800 |
|
11 |
Máy mài Khuôn dùng khí nén ONPIN OP-192K(3mm) |
|
0 |
0 |
|
12 |
Máy mài 2 đá PIT P12003(180mm) |
|
954.000 |
954.000 |
|
13 |
Máy lọc khí Fusheng T250 |
|
0 |
0 |
|
14 |
Ắc quy Atlas 12V/90AH |
|
0 |
0 |
|
15 |
Khoan bê tông 4 chức năng GMC MAG950HD(950W) |
|
2.449.980 |
2.449.980 |
|
16 |
Ắc Quy Khô Tia sáng CMF100(12V-100Ah) |
|
0 |
0 |
|
17 |
Ắc Quy 3K N100( 12V/100Ah) |
|
0 |
0 |
|
18 |
Máy phát điện RATO RH 2500V (2.2KVA) |
|
0 |
0 |
|
19 |
Máy mài khuôn khí nén Vessel GT-MG55SR( 3mm) |
|
0 |
0 |
|
20 |
Máy đột thủy lực HHM-70 |
|
0 |
0 |
|
21 |
Đồng hồ vạn năng cơ Kyoritsu 1018H |
|
0 |
0 |
|
22 |
Máy cắt bê tông Tacom TCC 2( 3,6 KW) |
|
0 |
0 |
|
23 |
Que hàn GEMINI GL-48 |
|
0 |
0 |
|
24 |
Máy cưa cành dùng xăng Husqvarna 365(3.4KW) |
|
12.186.000 |
12.186.000 |
|
25 |
Đầu Ép Cos Thủy Lực Dalushan FYQ-1000 |
|
0 |
0 |
|
26 |
Ắc quy GS GN70 (12V/65Ah) |
|
0 |
0 |
|
27 |
Máy cắt góc đa năng Bosch GCM 12SD( 305mm) |
|
16.000.020 |
16.000.020 |
|
28 |
Máy thổi Makita UB1100 |
|
1.499.940 |
1.499.940 |
|
29 |
Máy cắt sắt DeWalt D28710(2,2 KW) |
|
3.299.940 |
3.299.940 |
|
30 |
Ắc Quy Khô Motolite MF31A-9(12V/105Ah) |
|
0 |
0 |
|
31 |
Máy vặn vít Makita 6802BV |
|
5.448.600 |
5.448.600 |
|
32 |
Ắc quy Đồng nai PTX5H (12V - Dùng cho Xe máy) |
|
0 |
0 |
|
33 |
Máy cắt tôn Makita JS3201( 710W,3.2mm) |
|
0 |
0 |
|
34 |
Máy nén khí Fusheng TA80(5.5HP) |
|
19.000.080 |
19.000.080 |
|
35 |
Ổn áp Standa ST-1000( 1KVA) |
|
1.080.000 |
1.080.000 |
|
36 |
Máy cắt tường Bosch GNF 35CA |
|
12.510.000 |
12.510.000 |
|
37 |
Máy cắt ống Exact 170 |
|
0 |
0 |
|
38 |
Máy khoan Stanley STEL 105(10mm,420W) |
|
680.040 |
680.040 |
|
39 |
Pin Bosch 9.6V-1.5Ah( 9.6V/1.5Ah) |
|
0 |
0 |
|
40 |
Ổn áp Robot 8KVA( 8KVA: 40V-240V hoặc 100V-270V) |
|
8.469.900 |
8.469.900 |
|
41 |
Máy mài Ryobi G-1860(180 mm) |
|
3.456.000 |
3.456.000 |
|
42 |
Súng phun sơn Prona R77 |
|
1.800.000 |
1.800.000 |
|
43 |
Ác Quy ENIMAC N40(12V/40Ah) |
|
0 |
0 |
|
44 |
Máy bơm nước Kato GA50(5.5 HP) |
|
0 |
0 |
|
45 |
Máy khoan bê tông PIT P22402(24mm) |
|
1.548.000 |
1.548.000 |
|
46 |
Máy cắt sắt chữ V dùng thủy lực CAC-100 |
|
0 |
0 |
|
47 |
Ổn áp Standa ST-30K(30KVA: 150-250V) |
|
14.400.000 |
14.400.000 |
|
48 |
Bộ dụng cụ đa năng Chạy PIN Dremel 8200 5/65( 10.8V) |
|
0 |
0 |
|
49 |
Pin Makita 36V BL3622A(2.2Ah) |
|
0 |
0 |
|
50 |
Ắc quy Khô Panasonic N-95D31R(12V/80AH) |
|
0 |
0 |
|
51 |
Ổn áp Lioa 3 Pha SH3-1000K/3(1000 KVA) |
|
590.004.000 |
590.004.000 |
|
52 |
Máy bắn đinh Makita AF201Z |
|
0 |
0 |
|
53 |
Máy bơm hút dầu thải dùng khí HPMM HC-2190 |
|
5.688.000 |
5.688.000 |
|
54 |
Ổn áp Standa ST-4000DRI( 4KVA) |
|
2.898.000 |
2.898.000 |
|
55 |
Que hàn Inox GEMINI G-308(2.5mm) |
|
0 |
0 |
|
56 |
Động cơ nổ Diesel D24 ( 15.2 KW,Làm mát bằng Gió ) |
|
9.299.988 |
9.299.988 |
|
57 |
Rùa cắt khí Hutong CG1-100(2 mỏ cắt) |
|
8.499.996 |
8.499.996 |
|
58 |
Máy khoan rút lõi bê tông cầm tay KBN MR160 |
|
0 |
0 |
|
59 |
Ổn áp Standa ST-2000( 2KVA) |
|
1.539.900 |
1.539.900 |
|
60 |
Pin Makita 10.8V BL1013(1.3Ah) |
|
0 |
0 |
|
61 |
Động cơ nổ Diesel D24 ( 15.2 KW,Làm mát bằng Nước ) |
|
7.799.994 |
7.799.994 |
|
62 |
Máy thu hồi, tái chế, nạp gas điều hòa Robinair AC375C |
|
0 |
0 |
|
63 |
Máy khoan dùng khí nén SP-1525( 10mm) |
|
0 |
0 |
|
64 |
Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-381P( 38mm ) |
|
12.499.920 |
12.499.920 |
|
65 |
Ác Quy Khô Vision 6FM55T-X( 12V-55Ah) |
|
0 |
0 |
|
66 |
Xe nâng điện bán tự động Meditek SES20(2000kg) |
|
46.440.000 |
46.440.000 |
|
67 |
Máy khoan động lực PIT P31314(13mm) |
|
702.000 |
702.000 |
|
68 |
Ổn áp Robot 10KVA( 10KVA: 40V-240V hoặc 100V-270V) |
|
9.774.000 |
9.774.000 |
|
69 |
Máy cắt góc đa năng DeWalt DW713(1,6 KW) |
|
6.804.000 |
6.804.000 |
|
70 |
Máy cắt cành Makita MUH461SP |
|
2.736.000 |
2.736.000 |
|
71 |
Máy đánh sàn đơn Tennant FM 51-SS |
|
29.999.880 |
29.999.880 |
|
72 |
Máy cắt gạch,đá Gomes GB-112(110mm) |
|
738.000 |
738.000 |
|
73 |
Ắc quy Đồng nai N70(12V/70AH) |
|
1.449.900 |
1.449.900 |
|
74 |
Máy cắt gạch bàn Rubi-ND-180( 0.7HP) |
|
0 |
0 |
|
75 |
Máy cân mực Laser Bosch GLL 2-50 Professional |
|
5.099.994 |
5.099.994 |
|
76 |
Máy phát điện RATO R7000DB1(5.0KVA) |
|
13.500.000 |
13.500.000 |
|
77 |
Ắc Quy Khô Rocket 70D23R/L(12-65Ah) |
|
0 |
0 |
|
78 |
Đồng hồ đo điện trở đất Hioki 3151 |
|
4.698.000 |
4.698.000 |
|
79 |
Máy khoan búa dùng pin GMC GTX1850K (18V) |
|
2.349.900 |
2.349.900 |
|
80 |
Xe nâng hàng Hyundai CPC35E |
|
345.024.000 |
345.024.000 |
|
81 |
Máy phát điện Elemax SH11D (8.8 KVA) |
|
181.800.000 |
181.800.000 |
|
82 |
Ắc Quy Khô Tia sáng MF100(12V-100Ah) |
|
0 |
0 |
|
83 |
Ắc quy GS NS60LS(12V/45Ah) |
|
0 |
0 |
|
84 |
Súng phun sơn MEIJI F200-S25( 2.5mm) |
|
0 |
0 |
|
85 |
Máy khoan bàn định vị laser D&D RDM 2001BN(0.75Kw,20mm) |
|
0 |
0 |
|
86 |
Pin Makita 14.4V BL1411G(1.1Ah) |
|
0 |
0 |
|
87 |
Ắc quy Panasonic TC-95D31R(12V/70AH) |
|
0 |
0 |
|
88 |
Que hàn KT-6013(4.0mm) |
|
0 |
0 |
|
89 |
Ác Quy Solite 105D31R/L(12V-90Ah) |
|
0 |
0 |
|
90 |
Ổn áp Standa ST-5000( 5KVA) |
|
2.299.860 |
2.299.860 |
|
91 |
Máy ép thủy lực dùng tay KOCU MSY-30T( 30 tấn,Có Đồng Hồ) |
|
10.499.994 |
10.499.994 |
|
92 |
Máy cắt gạch bàn Rubi DS-250-1500( 3HP) |
|
0 |
0 |
|
93 |
Ổn áp Lioa SH-3000 (3 KVA: 150-250V) |
|
2.250.000 |
2.250.000 |
|
94 |
Ắc Quy Khô Rocket NX120-7L(12-90Ah) |
|
0 |
0 |
|
95 |
Ắc Quy C&D 12-40LBT(12V/42Ah) |
|
0 |
0 |
|
96 |
Máy mài,cắt PIT P61252(125mm) |
|
774.000 |
774.000 |
|
97 |
Ắc Quy YOKOHAMA MF N100(12V/100Ah) |
|
0 |
0 |
|
Tổng tiền: |
1.642.429.062 | |
Mua tiếp Đặt hàng
|