STT |
Sản phẩm |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
Xóa |
1 |
Ắc Quy Nước Tia sáng 12N5-3B(12V-5Ah) |
|
0 |
0 |
|
2 |
Ổn áp Robot 1KVA( 1KVA : 140V - 240V) |
|
1.386.000 |
1.386.000 |
|
3 |
Súng phun sơn MEIJI F200-S30( 3.0mm) |
|
0 |
0 |
|
4 |
Đầm dùi Gute NZ50(1.7HP,1Pha) |
|
0 |
0 |
|
5 |
Máy mài đầu trụ DAIKOKU DT-6005S( 6mm) |
|
0 |
0 |
|
6 |
Đồng hồ vạn năng cơ Kyoritsu 1106 |
|
0 |
0 |
|
7 |
Máy Khoan dùng khí nén DAIKOKU DT-3130R (9.5mm) |
|
0 |
0 |
|
8 |
Ổn áp Robot 12.5KVA( 12.5KVA: 40V-240V Hoặc 100V-270V) |
|
10.998.000 |
10.998.000 |
|
9 |
Máy đục bê tông Bosch GBH5-38D |
|
8.496.000 |
8.496.000 |
|
10 |
Máy phun keo Bosch PKP 18E |
|
1.170.000 |
1.170.000 |
|
11 |
Máy mài thẳng Bosch GGS 5000L(8mm) |
|
1.818.000 |
1.818.000 |
|
12 |
Máy khoan Stanley STEL 141K(10mm,550W) |
|
1.049.940 |
1.049.940 |
|
13 |
Máy khoan bàn Asaki AS-033(550W,16mm,3Fa) |
|
3.024.000 |
3.024.000 |
|
14 |
Máy hàn Inverter Hồng ký HK TIG 250AC/DC( 9.3 KVA ) |
|
16.488.000 |
16.488.000 |
|
15 |
Ác Quy Vision CL800(2V/800Ah) |
|
0 |
0 |
|
16 |
Ắc quy Bosch N200(12V/200AH) |
|
0 |
0 |
|
17 |
Ổn áp Robot 1.5 KVA(1.5 KVA : 140V-240V) |
|
1.599.840 |
1.599.840 |
|
18 |
Ắc quy GS N120( 12V/120Ah) |
|
0 |
0 |
|
19 |
Ắc Quy Nước Tia sáng N200(12V-182Ah) |
|
0 |
0 |
|
20 |
Máy khoan đục bê tông DeWalt D25711K( 48mm,1250W) |
|
17.799.984 |
17.799.984 |
|
21 |
Súng phun sơn MEIJI F200-P15(1.5mm) |
|
0 |
0 |
|
22 |
Máy đục bê tông Bosch GSH 388X |
|
5.220.000 |
5.220.000 |
|
23 |
Súng phun sơn Prona R71-G13 |
|
1.449.000 |
1.449.000 |
|
24 |
Súng phun sơn Anest Iwata WA101-102P |
|
7.499.880 |
7.499.880 |
|
25 |
Khoan bê tông động lực GMC RHD1500(1500W) |
|
2.499.840 |
2.499.840 |
|
26 |
Máy đo khoảng cách Laser Bosch DLE 150 |
|
9.198.000 |
9.198.000 |
|
27 |
Máy cắt gạch bàn Rubi DW-250-N( 1.5HP) |
|
0 |
0 |
|
28 |
Máy khoan dùng khí nén Shinano SI-2015AD( 6mm) |
|
0 |
0 |
|
29 |
Máy hàn TIG-WS400(J08) |
|
23.274.000 |
23.274.000 |
|
30 |
Máy cắt bê tông Mikasa MCD012( Đã Qua Sử Dụng) |
|
16.499.880 |
16.499.880 |
|
31 |
Máy đo nhiệt độ từ xa Time TI210 |
|
0 |
0 |
|
32 |
Máy khoan thẳng dùng khí nén GISON GP-340( 6.5 mm) |
|
0 |
0 |
|
33 |
Máy mài góc DAIKOKU DT-6007S( 1/4 inchs) |
|
2.790.000 |
2.790.000 |
|
34 |
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1109 |
|
630.000 |
630.000 |
|
35 |
Ác Quy ENIMAC NS40Z(12V/35Ah) |
|
0 |
0 |
|
36 |
Ắc Quy Khô Rocket 57219(12-72Ah) |
|
0 |
0 |
|
37 |
Ắc Quy YOKOHAMA MF N200(12V/200Ah) |
|
0 |
0 |
|
38 |
Máy lọc khí Fusheng T75 |
|
0 |
0 |
|
39 |
Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-280P(28mm-Đầu Ngắn) |
|
9.799.920 |
9.799.920 |
|
40 |
Súng phun sơn Devilbiss DA-300-305MT-1.1 |
|
0 |
0 |
|
41 |
Máy đánh rỉ Kawasaki KPT-F6 |
|
5.688.000 |
5.688.000 |
|
42 |
Ắc Quy Kín khí Phoenix 12V-18Ah (TS12180) |
|
0 |
0 |
|
43 |
Máy đo khoảng cách Laser Bosch DLE40 |
|
2.034.000 |
2.034.000 |
|
44 |
Ác Quy SB N120( 12V-120Ah) |
|
0 |
0 |
|
45 |
Ắc quy Khô Panasonic N-55D23R(12V/60AH) |
|
0 |
0 |
|
46 |
Máy cắt sắt Keyang HC-14K( 355mm) |
|
2.952.000 |
2.952.000 |
|
47 |
Bộ khẩu,Tuýp Sata 09523( 14 chi tiết) |
|
0 |
0 |
|
48 |
Xe nâng bàn OPK LT-H250-8EC(250Kg) |
|
0 |
0 |
|
49 |
Đầu Ép Cos Thủy Lực Dalushan FYQ-500 |
|
0 |
0 |
|
50 |
Máy mài góc DAIKOKU DT-6200( 7 inchs) |
|
6.840.000 |
6.840.000 |
|
51 |
Ắc Quy 3K N200( 12V/200Ah) |
|
0 |
0 |
|
52 |
Máy bắt ốc dùng PIN DeWALT DCF880L2(18V/3.0Ah) |
|
7.999.992 |
7.999.992 |
|
53 |
Máy đầm bàn Mikasa MVC-60CEW( 4.3HP) |
|
0 |
0 |
|
54 |
Que hàn GEMINI GL-52 |
|
0 |
0 |
|
55 |
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 2000 |
|
1.800.000 |
1.800.000 |
|
56 |
Máy cắt đa năng Dremel MULTI-MAX MM20( 250W) |
|
0 |
0 |
|
57 |
Máy cắt góc đa năng Makita LS1018L(260mm) |
|
6.499.980 |
6.499.980 |
|
58 |
Máy cắt cành Makita MUH 463 |
|
2.849.940 |
2.849.940 |
|
59 |
Lưỡi cắt Exact TCT( Kích thước 140x62x1.5x1.8mm) |
|
0 |
0 |
|
60 |
Ắc Quy Delkor DIN58515(12V/85Ah) |
|
0 |
0 |
|
61 |
Ác Quy ENIMAC N85(12V/85Ah) |
|
0 |
0 |
|
62 |
Máy vặn vít Bosch GSR 12-2V |
|
2.299.860 |
2.299.860 |
|
63 |
Động cơ Diesel 14Kw(14Kw) |
|
0 |
0 |
|
64 |
Máy thổi bụi Bosch GBL 550(550W) |
|
0 |
0 |
|
65 |
Máy cắt góc đa năng GMC SYT210(1550W) |
|
1.849.860 |
1.849.860 |
|
66 |
Xe nâng tay cao Meditek HS10-16M |
|
10.800.000 |
10.800.000 |
|
67 |
Máy đục khoan bê tông Hitachi PR38E |
|
11.569.986 |
11.569.986 |
|
68 |
Kìm cắt cáp thủy lực Dalushan FYP-120 ( 120mm,12 Tấn) |
|
0 |
0 |
|
69 |
Máy mài dây đai dùng khí nén Fuji FBS-1-1(10*330mm) |
|
0 |
0 |
|
70 |
Máy cắt kim Loại Bosch GSC 2.8 |
|
9.000.000 |
9.000.000 |
|
71 |
Bộ dụng cụ đa năng Chạy PIN Dremel 8200 1/28( 12V) |
|
0 |
0 |
|
72 |
Ắc quy Đồng nai N200S(12V/180AH) |
|
3.618.000 |
3.618.000 |
|
73 |
Ắc Quy Kín khí Long 12V-55Ah (WP55-12N) |
|
0 |
0 |
|
74 |
Bộ dụng cụ cầm tay KTC SK4476T ( 47 Chi tiết) |
|
0 |
0 |
|
75 |
Máy đột lỗ thủy lực TAC CH-70( 35 Tấn ) |
|
0 |
0 |
|
76 |
Máy thổi chạy pin Makita BUB360Z(36V) |
|
0 |
0 |
|
77 |
Ổn áp Lioa DR3-60K(60KVA - Dải rộng) |
|
61.992.000 |
61.992.000 |
|
78 |
Máy thu hồi gas điều hòa YELLOW JACKET 95763 |
|
0 |
0 |
|
79 |
Ắc quy Panasonic TC-190H52/N120(12V/200AH) |
|
0 |
0 |
|
80 |
Máy thổi bụi Crown CT17002 |
|
0 |
0 |
|
81 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3453-01 |
|
0 |
0 |
|
82 |
Xe nâng hàng Hyundai CPC20E |
|
290.196.000 |
290.196.000 |
|
83 |
Máy Taro KTK T-30 |
|
18.900.000 |
18.900.000 |
|
84 |
Ác Quy Khô Vision CG12-200X( 12V-200Ah) |
|
0 |
0 |
|
85 |
Máy cắt tôn Makita JS3200(3,2mm) |
|
7.499.880 |
7.499.880 |
|
86 |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3030-10 |
|
1.638.000 |
1.638.000 |
|
87 |
Ắc Quy Khô GP GPP122000(12V-200Ah) |
|
0 |
0 |
|
88 |
Máy bơm trục ngang Mastra HVP 250(3.7 KW) |
|
0 |
0 |
|
89 |
Máy rút Ri vê Onpin OP-PS5232 |
|
4.770.000 |
4.770.000 |
|
90 |
Máy lọc khí Fusheng T300 |
|
0 |
0 |
|
91 |
Máy đục bê tông Makita HM0810T |
|
5.994.000 |
5.994.000 |
|
92 |
Que hàn GEMINI GL-78 |
|
0 |
0 |
|
93 |
Máy quậy sơn Hitachi UM15 |
|
0 |
0 |
|
94 |
Ác Quy Solite 85D26R/L(12V-70Ah) |
|
0 |
0 |
|
95 |
Máy đục bê tông chuyên dùng Metabo MHE 96 |
|
19.080.000 |
19.080.000 |
|
96 |
Ắc Quy CENE DIN60038(12V-100Ah) |
|
0 |
0 |
|
97 |
Ắc quy khô Bosch 75D23R/L(12V-65Ah) |
|
0 |
0 |
|
98 |
Máy phát điện Elemax SHT15000 (14.5 KVA) |
|
137.999.880 |
137.999.880 |
|
99 |
Máy cắt đá Maktec MT410(110mm) |
|
1.049.994 |
1.049.994 |
|
100 |
Ắc Quy Vision 6FM7.2( 12V-7.2Ah) |
|
0 |
0 |
|
101 |
Ắc Quy Kín khí Long 12V-80Ah (KPH80-12N) |
|
0 |
0 |
|
102 |
Máy mài khuôn Onpin OP-1201A( 6mm,383W) |
|
1.242.000 |
1.242.000 |
|
103 |
Ác Quy Vision CL1000(2V/1000Ah) |
|
0 |
0 |
|
104 |
Kềm rút Riveters Asaki AK-0072 |
|
0 |
0 |
|
105 |
Máy khoét lỗ gạch Eibenstock EFB 151P( 20–120 mm) |
|
24.498.000 |
24.498.000 |
|
106 |
Ắc Quy Khô Rocket SMF N120(12V-120Ah) |
|
0 |
0 |
|
107 |
Súng phun sơn MEIJI F200-P20(2.0mm) |
|
0 |
0 |
|
108 |
Ắc Quy Motolite NS40ZLS( 12V/40Ah) |
|
0 |
0 |
|
109 |
Hộp đựng dụng cụ KTC SKX-02133R |
|
0 |
0 |
|
110 |
Ắc quy Khô Panasonic N-46B24LSFS(12V/45AH) |
|
0 |
0 |
|
111 |
Ắc Quy Nước Tia sáng N120(12V-120Ah) |
|
0 |
0 |
|
112 |
Máy mài dùng khí nén ONPIN OP-2850( 100mm) |
|
2.376.000 |
2.376.000 |
|
113 |
Ắc quy khô Bosch 105D31R/L(12V-90Ah) |
|
0 |
0 |
|
114 |
Máy trộn Makita UT1301 |
|
4.446.000 |
4.446.000 |
|
115 |
Bộ dụng cụ điện đa năng Dremel 3000 2/30(30 Phụ kiện) |
|
2.286.000 |
2.286.000 |
|
116 |
Ác Quy ENIMAC N50Z(12V/60Ah) |
|
0 |
0 |
|
117 |
Máy lọc khí Fusheng T15 |
|
0 |
0 |
|
118 |
Máy khoan bê tông PIT P22401(24mm) |
|
1.350.000 |
1.350.000 |
|
119 |
Ổn áp Robot 1KVA( 1KVA : 90V - 240V) |
|
1.469.880 |
1.469.880 |
|
120 |
Ổn áp Lioa DRI-10000(10KVA: 90-250V) |
|
6.516.000 |
6.516.000 |
|
121 |
Máy đục bê tông Makita HM1213C(Đầu nối kiểu mũi gài SDS-MAX) |
|
14.699.988 |
14.699.988 |
|
122 |
Ổn áp Standa ST-4000( 4KVA) |
|
2.139.840 |
2.139.840 |
|
123 |
Máy khoan Stanley STEL 145(10mm,500W) |
|
738.000 |
738.000 |
|
124 |
Xe nâng hàng Hyundai CPC10E |
|
271.908.000 |
271.908.000 |
|
125 |
Ắc Quy 3K N50( 12V/50Ah) |
|
0 |
0 |
|
126 |
Máy cắt gạch Maktec MT412(125mm) |
|
0 |
0 |
|
127 |
Máy bơm chân không Selton SEL-150BE(150W) |
|
765.000 |
765.000 |
|
128 |
Ổn áp Lioa DRII-3000 (3KVA: 50-250V) |
|
2.790.000 |
2.790.000 |
|
129 |
Ắc quy Đồng nai N50(12V/50AH) |
|
1.099.998 |
1.099.998 |
|
130 |
Đầu Ép Cos Thủy Lực Dalushan FYQ-630B |
|
0 |
0 |
|
131 |
Máy mài khuôn dùng khí nén Fuji FG-26X-10F(25mm) |
|
0 |
0 |
|
132 |
Động cơ nổ Diesel D20 ( 14.7 KW,Làm mát bằng Nước ) |
|
7.799.994 |
7.799.994 |
|
Tổng tiền: |
1.113.736.356 | |
Mua tiếp Đặt hàng
|