STT |
Sản phẩm |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
Xóa |
1 |
Máy đột thủy lực TAC CH-70 |
|
0 |
0 |
|
2 |
Máy mài khuôn khí nén Vessel GT-MG55SAR( 3mm) |
|
0 |
0 |
|
3 |
Máy cắt gạch Crown CT15081 |
|
0 |
0 |
|
4 |
Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-381SL( 38mm - Đầu dài) |
|
12.499.920 |
12.499.920 |
|
5 |
Ổn áp Standa ST-30K-3F( 30KVA-3 Pha) |
|
18.499.860 |
18.499.860 |
|
6 |
Máy phát điện RATO R3200 (2.8 KVA) |
|
6.799.986 |
6.799.986 |
|
7 |
Máy bơm cứa hỏa Tohatsu V82AS |
|
0 |
0 |
|
8 |
Đồng hồ vạn năng Hioki 3239 |
|
0 |
0 |
|
9 |
Máy khoan bê tông PIT P23202(32mm) |
|
1.499.940 |
1.499.940 |
|
10 |
Máy vặn vít Bosch GSR 14.4V-LI |
|
0 |
0 |
|
11 |
Máy hàn TIG Autowel DARGON-500DT( 500A- Hàn Quốc) |
|
54.990.000 |
54.990.000 |
|
12 |
Súng rút Riveters Asaki AK-6795 |
|
0 |
0 |
|
13 |
Ắc quy Khô Panasonic N-46B24RSFS(12V/45AH) |
|
0 |
0 |
|
14 |
Ắc Quy ENIMAC N200(12V/200Ah) |
|
0 |
0 |
|
15 |
Máy cắt đá Makita 4100NB (110mm) |
|
3.528.000 |
3.528.000 |
|
16 |
Máy đột thủy lực DALUSHAN CH-60 |
|
0 |
0 |
|
17 |
Ắc Quy Khô Tia sáng MF150(12V-150Ah) |
|
0 |
0 |
|
18 |
Máy khoan dùng khí nén Vessel GT-D60-26( 6mm) |
|
0 |
0 |
|
19 |
Máy phay gỗ Makita 3612BR (12mm) |
|
5.940.000 |
5.940.000 |
|
20 |
Ác Quy Khô Đồng Nai CMF 50D20R/L( 12V/50Ah) |
|
0 |
0 |
|
21 |
Máy cắt sắt Makita 2414NB (355mm) |
|
3.150.000 |
3.150.000 |
|
22 |
Ổn áp 3 trong 1 Lioa DRI-5000IC (Ổn áp, Đổi điện DC-AC,Nạp Ác Quy) |
|
4.248.000 |
4.248.000 |
|
23 |
Máy khoan vặn vít dùng Pin GMC GTX12100K( 12V) |
|
1.926.000 |
1.926.000 |
|
24 |
Máy cắt đa năng Makita LS1212 |
|
0 |
0 |
|
25 |
Ắc Quy kín khí Long WPS380(12V-6Ah) |
|
0 |
0 |
|
26 |
Máy phát điện Hyundai DHY 6000LE ( 5.0 KW chay Dầu Diesel ) |
|
27.000.000 |
27.000.000 |
|
27 |
Máy đục bê tông Makita HM1201 |
|
10.599.984 |
10.599.984 |
|
28 |
Máy cắt tôn Makita JN3201(710W,3.2mm) |
|
0 |
0 |
|
29 |
Ắc quy Đồng nai NS60(12V/45AH) |
|
949.860 |
949.860 |
|
30 |
Máy khoan đục PIT P23203(1300W) |
|
1.800.000 |
1.800.000 |
|
31 |
Máy phát điện Elemax SH11000DXS-9.5KVA |
|
104.999.940 |
104.999.940 |
|
32 |
Ắc quy Panasonic TC-34B20R(12V/32AH) |
|
0 |
0 |
|
33 |
Máy nén khí Puma PX-150300(15HP) |
|
49.500.000 |
49.500.000 |
|
34 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11 |
|
4.599.900 |
4.599.900 |
|
35 |
Máy Nạp Gas điều hòa ô tô Robinair 17801B |
|
0 |
0 |
|
36 |
Ắc Quy Khô Tia sáng CMF85(12V-85Ah) |
|
0 |
0 |
|
37 |
Ác Quy Vitalize VT1212( 12V-12AH) |
|
450.000 |
450.000 |
|
38 |
Máy khoan thẳng dùng khí nén GISON GP-330STN( 6.5 mm) |
|
0 |
0 |
|
39 |
Máy khoan Khí Nén Khai Sơn YO18(30-42mm) |
|
3.099.996 |
3.099.996 |
|
40 |
Máy phát điện Hyundai DHY 4000LE( 3.0 KW chay Dầu Diesel ) |
|
21.906.000 |
21.906.000 |
|
41 |
Pin Makita 14.4V BL1415( 14.4V/1.3Ah) |
|
0 |
0 |
|
42 |
Súng xiết bu lông dùng khí nén FIREBIRD FB-6000P |
|
8.499.996 |
8.499.996 |
|
43 |
Ắc Quy Xe nâng Total 2V-100 |
|
0 |
0 |
|
44 |
Ắc quy Đồng nai N70Z(12V/75AH) |
|
1.599.984 |
1.599.984 |
|
45 |
Máy cắt gạch Bosch GDM12-34(110 mm) |
|
1.656.000 |
1.656.000 |
|
46 |
Máy cắt đá Makita 4100NH (110mm) |
|
1.720.080 |
1.720.080 |
|
47 |
Máy mài góc dùng khí nén Fuji FG-3C-1F( 75*4*9.5mm) |
|
0 |
0 |
|
48 |
Máy khoan búa đá dùng khí nén KAISHAN YT24 |
|
0 |
0 |
|
49 |
Ắc quy Khô Panasonic N-75D23R(12V/65AH) |
|
0 |
0 |
|
50 |
Máy Taro Tự động KTK T80A |
|
89.100.000 |
89.100.000 |
|
51 |
Máy đục bê tông FEG EG-581( 38mm) |
|
2.106.000 |
2.106.000 |
|
52 |
Máy mài,cắt PIT P61002(100mm) |
|
669.960 |
669.960 |
|
53 |
Ổn áp Robot 6KVA( 6KVA: 60V-240V) |
|
4.619.880 |
4.619.880 |
|
54 |
Ắc quy GS N150A( 12V/140Ah) |
|
0 |
0 |
|
55 |
Máy phát điện RATO RH7000DV (5.0KVA) |
|
13.500.000 |
13.500.000 |
|
56 |
Máy cắt sắt Hitachi CC16SB |
|
0 |
0 |
|
57 |
Máy đánh sàn có người lái Klenco Lava 3085B |
|
369.990.000 |
369.990.000 |
|
58 |
Máy hàn RILAND MIG 250F(250A,3Fa) |
|
13.500.000 |
13.500.000 |
|
59 |
Bơm gắn xe máy GAMMA P100 |
|
1.299.996 |
1.299.996 |
|
60 |
Máy cắt gạch Maktec MT413(110mm,1200W) |
|
1.170.000 |
1.170.000 |
|
61 |
Máy thổi Hitachi RB40SA( 550W) |
|
0 |
0 |
|
62 |
Ắc Quy Khô Đồng Nai 31800(12V/100Ah) |
|
2.099.880 |
2.099.880 |
|
63 |
Máy mài Bosch GWS 14-150CI(150mm) |
|
2.880.000 |
2.880.000 |
|
64 |
Máy phun sơn xây dựng GRACO Spray 390 |
|
25.500.060 |
25.500.060 |
|
65 |
Máy khoan bàn Asaki AS-030(350W,13mm) |
|
2.844.000 |
2.844.000 |
|
66 |
Máy bơm ly tâm Matra CD |
|
0 |
0 |
|
67 |
Ắc Quy Khô Tia sáng MF200(12V-200Ah) |
|
0 |
0 |
|
68 |
Máy mài Bosch GWS 15-150CI(150mm) |
|
3.250.080 |
3.250.080 |
|
69 |
Máy mài Bosch GWS 15-125CI(125mm) |
|
2.750.040 |
2.750.040 |
|
70 |
Máy cắt sắt Bosch GCO 2000(355mm) |
|
2.999.880 |
2.999.880 |
|
71 |
Thiết bị đo công suất Hioki 3169-21 |
|
0 |
0 |
|
72 |
Máy cắt plasma CUT 60 |
|
10.494.000 |
10.494.000 |
|
73 |
Ác Quy Vitalize VT1207(12V-7.2AH) |
|
284.400 |
284.400 |
|
74 |
Xe nâng hàng Hyundai HC20E |
|
350.100.000 |
350.100.000 |
|
75 |
Ắc Quy ES N200AP( 12V/190AH) |
|
0 |
0 |
|
76 |
Ổn áp Robot 6KVA( 6KVA: 40V-240V hoặc 100V-270V) |
|
4.839.840 |
4.839.840 |
|
77 |
Máy khoan từ Skil 8023(1.5kw) |
|
12.600.000 |
12.600.000 |
|
78 |
Ắc Quy Khô Rocket 58515(12-85Ah) |
|
0 |
0 |
|
79 |
Máy phun keo Bosch GKP 200CE |
|
2.196.000 |
2.196.000 |
|
80 |
Máy khoan động lực Tosan EPT3506(1050W) |
|
1.494.000 |
1.494.000 |
|
81 |
Máy phát điện RATO R7000D ( 5.0KVA) |
|
13.500.000 |
13.500.000 |
|
82 |
Máy cắt sắt Keyang DC-355( 355mm) |
|
6.246.000 |
6.246.000 |
|
83 |
Ổn áp Lioa DRI-10000IC(Ổn áp, Đổi điện DC-AC,Nạp Ác Quy) |
|
8.820.000 |
8.820.000 |
|
84 |
Ắc Quy K&V ES 150-12(12V/150AH) |
|
0 |
0 |
|
85 |
Nhông cho Máy Makita |
|
0 |
0 |
|
86 |
Máy hàn Hutong TIG-300Si(300A,1Pha) |
|
7.499.988 |
7.499.988 |
|
87 |
Máy cắt bê tông Husqvarna K960 Ring |
|
69.300.000 |
69.300.000 |
|
88 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B |
|
3.679.920 |
3.679.920 |
|
89 |
Ổn áp Robot 10KVA( 10KVA: 140V-240V ) |
|
6.480.000 |
6.480.000 |
|
90 |
Máy cắt ống Exact 170E |
|
0 |
0 |
|
Tổng tiền: |
1.387.277.370 | |
Mua tiếp Đặt hàng
|