STT |
Sản phẩm |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
Xóa |
1 |
Máy cưa kiếm Skil 4960 |
|
2.520.000 |
2.520.000 |
|
2 |
Máy uốn sắt Kunwoo KMB-32 |
|
81.699.840 |
81.699.840 |
|
3 |
Máy hút bụi công nghiệp IZI-60S-3 |
|
7.254.000 |
7.254.000 |
|
4 |
Máy phát điện Honda EKB 15000 (11 KVA) |
|
74.988.000 |
74.988.000 |
|
5 |
Máy Soi cạnh Hitachi TR6A(6mm) |
|
0 |
0 |
|
6 |
Máy bắt ốc dùng PIN DeWALT DCF889L2(10.8V) |
|
0 |
0 |
|
7 |
Máy khoan ES D1007S(280W) |
|
0 |
0 |
|
8 |
Máy cưa xích Yamata CS 5280( 2.5Kw ) |
|
2.682.000 |
2.682.000 |
|
9 |
Máy phát điện động cơ dầu Kipor KDE-20SS3 (18.5 KVA) |
|
113.400.000 |
113.400.000 |
|
10 |
Máy cắt cỏ ERGEN EBC-411( 2HP) |
|
2.299.986 |
2.299.986 |
|
11 |
Máy bào Maktec MT110 (82mm) |
|
2.520.000 |
2.520.000 |
|
12 |
Máy phát điện Vikyno EV2400NB + MF 1100S( 10Kw) |
|
0 |
0 |
|
13 |
Máy cưa kiếm dùng Pin Makita JR102DZ( 50mm ) |
|
1.450.080 |
1.450.080 |
|
14 |
Máy hút bụi Hiclean HC70 |
|
7.650.000 |
7.650.000 |
|
15 |
Máy cưa đĩa Gomes GB 2185(1450W) |
|
860.040 |
860.040 |
|
16 |
Máy đánh bóng 2 chức năng bằng khi nén Kuken DSP-603 |
|
0 |
0 |
|
17 |
Máy cắt cỏ RITO T-200( 1.25Kw) |
|
0 |
0 |
|
18 |
Máy bắt ốc Hitach WR22SA(850W,22mm) |
|
0 |
0 |
|
19 |
Máy chà nhám Skil 7335 |
|
720.000 |
720.000 |
|
20 |
Bình Ác Quy Yuasa 12N5-3B(12V/5Ah) |
|
0 |
0 |
|
21 |
Máy hàn Jasic TIG160ACDC(R57) |
|
0 |
0 |
|
22 |
Máy chà nhám rung Ryobi S-550( 75 x 140mm) |
|
1.279.980 |
1.279.980 |
|
23 |
Máy hàn TIG WS-315(315A) |
|
8.496.000 |
8.496.000 |
|
24 |
Máy cắt cỏ ERGEN EBC-328( 1.1HP) |
|
2.088.000 |
2.088.000 |
|
25 |
Đầu nén khí Puny 2 xilanh |
|
0 |
0 |
|
26 |
Máy vặn vít Makita TD0100 |
|
1.369.998 |
1.369.998 |
|
27 |
Máy bắt ốc dùng PIN DeWALT DCF815S2(12V) |
|
0 |
0 |
|
28 |
Máy cưa đĩa Scheppach PL55(1.2Kw) |
|
0 |
0 |
|
29 |
Máy chà nhám khí nén Kawasaki KPT-160DA |
|
5.580.000 |
5.580.000 |
|
30 |
Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-285PL(25mm-Đầu Ngắn) |
|
9.540.000 |
9.540.000 |
|
31 |
Máy phát điện Kama KDE-100SS3 |
|
333.000.000 |
333.000.000 |
|
32 |
Máy cưa bàn với chấn đứng Metabo BAS 317WNB |
|
0 |
0 |
|
33 |
Xe nâng tay thấp Inox Meditek SPT20M( 2000Kg) |
|
0 |
0 |
|
34 |
Motor điện Hồng ký HK M112 ( 1HP, Vỏ Gang) |
|
1.399.986 |
1.399.986 |
|
35 |
Máy đánh bóng Skil 9070 |
|
1.584.000 |
1.584.000 |
|
36 |
Máy cưa long bàn Motosaw Dremel MS20-1/5(70W) |
|
2.349.990 |
2.349.990 |
|
37 |
Máy đầm cóc MIKASA MT55( Đã Qua Sử Dụng) |
|
17.496.000 |
17.496.000 |
|
38 |
Máy siết bu lông chay Pin Makita BTW450RFE( 12,7mm- 18V) |
|
0 |
0 |
|
39 |
Máy đo khoảng cách Leica D3a |
|
13.500.000 |
13.500.000 |
|
40 |
Máy đục rãnh tường điện nước AHP-01( 3.8 KW) |
|
11.500.020 |
11.500.020 |
|
41 |
Ắc Quy FIAMM FG7.2(12V/7.2Ah) |
|
0 |
0 |
|
42 |
Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-25DC (25mm) |
|
6.498.000 |
6.498.000 |
|
43 |
Máy cắt góc Skil 3120 |
|
3.510.000 |
3.510.000 |
|
44 |
Máy cưa xích KCT 5800( 2.2Kw ) |
|
2.199.960 |
2.199.960 |
|
45 |
Máy mài bê tông Eibenstock EBS 1802( 1800W) |
|
16.500.060 |
16.500.060 |
|
46 |
Máy bắt ốc Hitach WR14VB(420W,14mm) |
|
0 |
0 |
|
47 |
Máy cắt sắt Hồng ký HK-CF532( 5HP - 380V) |
|
5.580.000 |
5.580.000 |
|
48 |
Súng phun sơn Devilbiss JJ-243-1.5-S |
|
0 |
0 |
|
49 |
Máy vặn vít bằng khi nén Onpin OP-100A1 |
|
2.484.000 |
2.484.000 |
|
50 |
Máy hàn Hutong TIG 250S(250A,1Pha) |
|
5.000.040 |
5.000.040 |
|
51 |
Máy cắt cỏ cầm tay STIHL FS 3900( 1.5Kw) |
|
4.600.080 |
4.600.080 |
|
52 |
Máy nén khí D&D RS2.0/8A( 20 HP) |
|
53.010.000 |
53.010.000 |
|
53 |
Máy sấy khí Fusheng FR 0175AP( 26 nm3/phút) |
|
0 |
0 |
|
54 |
Bộ súng và khẩu Genius TF-416K1( 1/2'' hệ mét) |
|
0 |
0 |
|
55 |
Máy cắt cỏ Briggs & Stratton SP43-W(1.8 HP) |
|
0 |
0 |
|
56 |
Ác Quy Incoe 55D23RMF( 12V-60Ah ) |
|
0 |
0 |
|
57 |
Ổn áp Robot 3 Phase 6KVA( 3Fa -6KVA -380V) |
|
7.884.000 |
7.884.000 |
|
58 |
Máy cưa kiếm Skil 4960 |
|
0 |
0 |
|
59 |
Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-50SH( 45mm - Đầu Dài ) |
|
16.794.000 |
16.794.000 |
|
60 |
Máy phát điện Kipor KDE 35SS (30 KVA) |
|
159.984.000 |
159.984.000 |
|
61 |
Máy hút bụi công nghiệp IZI-30 |
|
3.888.000 |
3.888.000 |
|
62 |
Máy mài đầu trụ dùng khí nén Kawasaki KPT-NG25A-CS( 6mm) |
|
0 |
0 |
|
63 |
Máy hàn Inverter Hồng ký HK TIG 200AC/DC( 7.0 KVA ) |
|
12.510.000 |
12.510.000 |
|
64 |
Máy bào DeWALT D26676(550W) |
|
2.214.000 |
2.214.000 |
|
65 |
Máy hàn Hồng Ký HK250A( Dây Đồng - Điện thế: 220V/380V) |
|
6.498.000 |
6.498.000 |
|
66 |
Máy vặn ốc Makita 6906 (19mm) |
|
9.576.000 |
9.576.000 |
|
67 |
Ampe kìm KEWTECH KYORITSU KT200 |
|
610.020 |
610.020 |
|
68 |
Máy mài 2 đá Bosch GBG8( 200mm) |
|
3.528.000 |
3.528.000 |
|
69 |
Máy chà nhám chữ nhật Hitachi SV12SD |
|
2.599.920 |
2.599.920 |
|
70 |
Máy bào gỗ Crown CT2733(CT14004) |
|
849.600 |
849.600 |
|
71 |
Xe nâng động cơ cũ Toyota |
|
0 |
0 |
|
72 |
Máy khoan bê tông Ryobi ED-263VR(750W) |
|
3.699.900 |
3.699.900 |
|
73 |
Dụng cụ vặn bu lông điều chỉnh lực Kuken PTS-800E |
|
0 |
0 |
|
74 |
Máy hàn Tig Inverter Jasic TIG300S( 1Fa) |
|
0 |
0 |
|
75 |
Máy khoan 3 chức năng Metabo KHE26 (26mm) |
|
12.492.000 |
12.492.000 |
|
76 |
Xe nâng điện cũ Toyota |
|
0 |
0 |
|
77 |
Máy cưa đĩa Hitachi C7MFA |
|
0 |
0 |
|
78 |
Máy bắn vít cầm tay Makita TD0101 |
|
1.369.998 |
1.369.998 |
|
79 |
Máy mài Melabo WE14-150 Plus (150mm) |
|
5.999.940 |
5.999.940 |
|
80 |
Máy sấy khí Fusheng FR 040AP( 5.4 nm3/phút) |
|
0 |
0 |
|
81 |
Máy may,thêu Brother LS2125 |
|
2.799.000 |
2.799.000 |
|
82 |
Máy xịt rửa áp lực cao Makita HW101(1.300W) |
|
0 |
0 |
|
83 |
Máy phát điện Cummins C250D5 (227kVA) |
|
953.640.000 |
953.640.000 |
|
84 |
Động cơ xăng RATO R200RC(6.5HP) |
|
3.549.960 |
3.549.960 |
|
85 |
Súng phun sơn Devilbiss JGX-508-305-1.1-P |
|
0 |
0 |
|
86 |
Súng vặn bu lông bằng khí nén Kuken KW-45GL |
|
0 |
0 |
|
87 |
Máy phun rửa áp lực cao JETTA JET-1600(1.6KW) |
|
2.250.000 |
2.250.000 |
|
88 |
Máy nén khí Puma PX-200300( 20HP) |
|
72.990.000 |
72.990.000 |
|
89 |
Máy bắt ốc dùng Khí BOSS BS-1800P( 3/4 Inchs) |
|
0 |
0 |
|
90 |
Máy phát điện Kipor KGE-12E3 ( 9.5 KVA) |
|
36.990.000 |
36.990.000 |
|
91 |
Khay Nhựa Công nghiệp HS009( 610x420x190mm) |
|
0 |
0 |
|
92 |
Ắc quy Tokyo N150A(12V/140Ah) |
|
0 |
0 |
|
93 |
Máy soi cạnh gỗ Gomes GB-3313( 1600W) |
|
1.188.000 |
1.188.000 |
|
94 |
Máy hàn Hồng Ký HK300A( Dây Nhôm - Điện thế: 220V/380V) |
|
5.634.000 |
5.634.000 |
|
95 |
Máy đánh cạnh Makita N3701(6mm) |
|
2.498.400 |
2.498.400 |
|
96 |
Đầu nổ Chạy Xăng GENESIS GS200R( 6.5HP,Vòng tua Chậm) |
|
3.400.020 |
3.400.020 |
|
97 |
Ổn áp Lioa 3 Pha SH3-6K(6 KVA) |
|
5.256.000 |
5.256.000 |
|
98 |
Máy mài góc Eibenstock EZW 125( 125mm,1400W) |
|
0 |
0 |
|
99 |
Máy cưa đĩa Hitachi C7SS |
|
1.620.000 |
1.620.000 |
|
100 |
Ổn áp Lioa 3 Pha SH3-45K(45 KVA) |
|
26.802.000 |
26.802.000 |
|
101 |
Motor điện Hồng ký HK M1.514 ( 1.5HP, Vỏ Gang) |
|
2.149.992 |
2.149.992 |
|
102 |
Động cơ xăng RATO R160(5.5HP) |
|
2.649.960 |
2.649.960 |
|
103 |
Máy phát điện Kohler HK4500( 3.8KA) |
|
14.099.994 |
14.099.994 |
|
104 |
Máy vặn vít bằng khi nén Kawasaki KPT-875(6mm) |
|
5.256.000 |
5.256.000 |
|
105 |
Máy cưa Xích chạy xăng FEG EG-883( 3.6KW) |
|
0 |
0 |
|
106 |
Máy nén khí Diesel Khai sơn 2V-3.5/5(Có đầu nổ D28) |
|
38.500.020 |
38.500.020 |
|
107 |
Máy sấy khí Fusheng FR 050AP( 7.2 nm3/phút) |
|
0 |
0 |
|
108 |
Máy hàn Que Inverter Jasic ARC500(Z302) |
|
0 |
0 |
|
109 |
Pallet Nhựa PL04LS(1000x600x100mm) |
|
0 |
0 |
|
110 |
Súng rút,cấy River Kawasaki KPT-516HS( 2.4-3.2-4.0-4.8-6.4 mm) |
|
15.696.000 |
15.696.000 |
|
111 |
Máy cắt cỏ đẩy tay Poulan 6.25HP |
|
10.499.994 |
10.499.994 |
|
112 |
Súng vặn bu lông bằng khí nén Kuken KW-600H |
|
0 |
0 |
|
113 |
Máy bắt ốc dùng PIN DeWALT DCF885L2(20V) |
|
0 |
0 |
|
114 |
Máy sấy khí Fusheng FR 020AP( 2.7 nm3/phút) |
|
0 |
0 |
|
115 |
Máy cắt cỏ Bosch Hover Mower ALM 34 |
|
0 |
0 |
|
116 |
Súng bắt bu lông dùng Khí BOSS BS-6800L-1( 1 Inchs) |
|
0 |
0 |
|
117 |
Máy vặn vít bằng khi nén Kawasaki KPT-SD120( 6mm) |
|
4.349.988 |
4.349.988 |
|
118 |
Bộ lưu điện Santak BLAZER 2000EH( 2000VA/ 1200W) |
|
4.950.000 |
4.950.000 |
|
119 |
Khay Nhựa Công nghiệp HS002(525x355x150mm) |
|
0 |
0 |
|
120 |
Xe nâng động cơ điện Komatsu |
|
0 |
0 |
|
121 |
Máy cưa kiếm Hitachi CR13VB(1050W) |
|
0 |
0 |
|
122 |
Máy uốn ống thủy lực bơm điện HHW-2D |
|
0 |
0 |
|
123 |
Máy vặn vít bằng khi nén Kawasaki KPT-SD110( 6mm) |
|
4.248.000 |
4.248.000 |
|
124 |
Máy khoan góc dùng hơi TOKU MD-3312B( 10 mm) |
|
0 |
0 |
|
125 |
Ác Quy Incoe NS70MF( 12V-65Ah ) |
|
0 |
0 |
|
126 |
Ổn áp Lioa DR3-30K(30KVA -Dải rộng) |
|
32.310.000 |
32.310.000 |
|
127 |
Máy mài góc Ken 9923( 100mm,860W) |
|
0 |
0 |
|
128 |
Máy chà nhám qũy đạo tròn Maktec MT922(123mm) |
|
1.026.000 |
1.026.000 |
|
129 |
Máy hàn TIG WS-250(250A) |
|
6.570.000 |
6.570.000 |
|
130 |
Máy đầm cóc Tacom TV75NK(4 HP) |
|
0 |
0 |
|
131 |
Máy thổi hơi nóng Metabo MET HE2000 |
|
3.299.400 |
3.299.400 |
|
132 |
Máy vặn ốc Makita TW0200(12.7mm) |
|
4.569.840 |
4.569.840 |
|
133 |
Bộ lưu điện Santak TG500( 500VA/300W) |
|
979.920 |
979.920 |
|
134 |
Máy thổi hơi Skil 8600(600W) |
|
649.980 |
649.980 |
|
135 |
Máy chà nhám khí nén Kawasaki KPT-37P |
|
5.202.000 |
5.202.000 |
|
Tổng tiền: |
2.332.731.906 | |
Mua tiếp Đặt hàng
|