STT |
Sản phẩm |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
Xóa |
1 |
Súng vặn ốc dùng khí nén DAIKOKU DT-1320( 19mm) |
|
0 |
0 |
|
2 |
Máy hàn RILAND TIG 200PAC/DC |
|
11.999.988 |
11.999.988 |
|
3 |
Máy cắt cỏ 4 thì cầm tay EBH340U |
|
5.949.990 |
5.949.990 |
|
4 |
Máy phát điện Kipor KDE 19STA(16.7KVA) |
|
99.999.000 |
99.999.000 |
|
5 |
Máy xịt rửa áp lực cao Makita HW111(1.700W) |
|
3.600.000 |
3.600.000 |
|
6 |
Máy cưa lọng dùng PIN Hitachi CJ14DL(14.4V) |
|
0 |
0 |
|
7 |
Motor điện Hồng ký HKM132VN (1HP, Vỏ Nhôm) |
|
1.599.984 |
1.599.984 |
|
8 |
Pallet Nhựa PL8LK(1200x1000x145mm) |
|
0 |
0 |
|
9 |
Ampe kìm Kyoritsu 2031( 200A) |
|
1.339.992 |
1.339.992 |
|
10 |
Máy chàn nhám & đánh bóng Makita 9207SPB |
|
5.148.000 |
5.148.000 |
|
11 |
Xe nâng mặt bàn Meditek TT350( 350Kg) |
|
6.192.000 |
6.192.000 |
|
12 |
Máy phát điện Honda EB 3000 (2.5 KVA) |
|
17.280.000 |
17.280.000 |
|
13 |
Đầu Máy nén khí ABAC B5900B(5.5HP,4.1Kw) |
|
9.720.000 |
9.720.000 |
|
14 |
Đầm cóc Hitachi ZV55RL(63Kg) |
|
33.999.840 |
33.999.840 |
|
15 |
Súng bắt ốc khí nén Shinano SI-1605(16mm) |
|
0 |
0 |
|
16 |
Máy phát điện Denyo DCA 18ESX (14.0KVA) |
|
423.144.000 |
423.144.000 |
|
17 |
Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-231(16mm) |
|
3.099.996 |
3.099.996 |
|
18 |
Máy cắt rãnh tường Macroza MT90 |
|
27.499.860 |
27.499.860 |
|
19 |
Motor điện Hồng ký HKM1.536VN ( 1HP, Vỏ Nhôm) |
|
1.899.990 |
1.899.990 |
|
20 |
Máy băm nghiền đa năng 3A2,2Kw( 2.2 KW) |
|
0 |
0 |
|
21 |
Máy đo khoảng cách bằng Laser Makita LD050P |
|
0 |
0 |
|
22 |
Máy bơm mỡ dùng khí nén Kocu GZ-7( Cắm trực tiếp vào thùng) |
|
4.399.920 |
4.399.920 |
|
23 |
Súng bắt bu lông khí nén Metabo SR 4500 |
|
0 |
0 |
|
24 |
Máy hàn Que Inverter Jasic ARC 180(IGBT) |
|
0 |
0 |
|
25 |
Máy vặn vít dùng khi nén Onpin OP-307L90 |
|
0 |
0 |
|
26 |
Máy chà nhám đĩa bằng khí nén Kuken DS-4 |
|
0 |
0 |
|
27 |
Máy sấy khí Fusheng FR 0150AP( 22.3 nm3/phút) |
|
0 |
0 |
|
28 |
Máy bào Metabo Ho0882(800W) |
|
0 |
0 |
|
29 |
Ampe kìm Kyoritsu 2017 |
|
969.984 |
969.984 |
|
30 |
Đầu nén khí Puma PK-300( 30HP) |
|
49.014.000 |
49.014.000 |
|
31 |
Búa hơi Kawasaki NC-0S |
|
6.948.000 |
6.948.000 |
|
32 |
Bộ súng và khẩu Genius GS-425K( 1/2'' hệ mét) |
|
0 |
0 |
|
33 |
Máy hút bụi nước Hiclean HC15 |
|
3.654.000 |
3.654.000 |
|
34 |
Búa đục,phá bê tông dùng khí nén Toku TCB-300B |
|
0 |
0 |
|
35 |
Máy đánh cạnh Makita 3700B |
|
3.240.000 |
3.240.000 |
|
36 |
Máy cưa lọng Crown CT15078 |
|
0 |
0 |
|
37 |
Máy khoan bắt vít Pin Makita 8271DWE( 12V) |
|
0 |
0 |
|
38 |
Máy hàn Inverter TIG Hutong TIG 200Si |
|
4.849.920 |
4.849.920 |
|
39 |
Máy cưa đĩa Makita 5806B |
|
2.120.040 |
2.120.040 |
|
40 |
Máy bào Makita N1900B(82mm) |
|
3.150.000 |
3.150.000 |
|
41 |
Pallet gỗ các loại |
|
0 |
0 |
|
42 |
Máy bắt ốc dùng PIN Makita TW100DWE(10.8V) |
|
2.628.000 |
2.628.000 |
|
43 |
Bình Ắc Quy nước YUASA N120(12V/120Ah) |
|
0 |
0 |
|
44 |
Súng vặn vít dùng khí nén Kuken KW-7PD |
|
0 |
0 |
|
45 |
Máy xiết mở bu lông Makita 6910 |
|
14.868.000 |
14.868.000 |
|
46 |
Ampe kìm Kyoritsu 2805 |
|
979.992 |
979.992 |
|
47 |
Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-45SD(45mm) |
|
19.999.980 |
19.999.980 |
|
48 |
Ắc quy JS N120(12V/120Ah) |
|
0 |
0 |
|
49 |
Xe Rùa bánh đặc 350-8 |
|
756.000 |
756.000 |
|
50 |
Máy cưa xích dùng xăng Ergen GS-956( 2.3Kw) |
|
2.199.960 |
2.199.960 |
|
51 |
Lưỡi cắt Máy cắt cỏ Honda |
|
199.980 |
199.980 |
|
52 |
Súng bắt ốc bulông Kocu KC-780(41mm) |
|
3.000.060 |
3.000.060 |
|
53 |
Máy khoan Maktec MT603(10mm) |
|
819.900 |
819.900 |
|
54 |
Khay Nhựa Công nghiệp HS025( 610x420x100mm) |
|
0 |
0 |
|
55 |
Bình Ắc Quy nước YUASA N70(12V/70Ah) |
|
0 |
0 |
|
56 |
Máy mài dùng khí nén Kawasaki KPT-183(180mm) |
|
5.310.000 |
5.310.000 |
|
57 |
Bình Ắc Quy nước YUASA N150(12V/150Ah) |
|
0 |
0 |
|
58 |
Máy cắt cỏ cầm tay Kawashima YCH-200 |
|
4.392.000 |
4.392.000 |
|
59 |
Súng bắt ốc bulông Kocu KC-3600(18mm) |
|
1.549.980 |
1.549.980 |
|
60 |
Ắc Quy Khô Kormax 2V/150AH |
|
0 |
0 |
|
61 |
Máy mài ES G604(100mm) |
|
1.260.000 |
1.260.000 |
|
62 |
Máy xiết mở bu lông Makita TW1000 |
|
13.999.986 |
13.999.986 |
|
63 |
Máy hàn Que Hutong MMA-200i(IGBT) |
|
3.199.986 |
3.199.986 |
|
64 |
Máy cắt tường FEG EG-113W( 2 lưỡi cắt) |
|
1.499.940 |
1.499.940 |
|
65 |
Máy cắt cỏ KEYANG KY-400NE( Động cơ 2 thì) |
|
0 |
0 |
|
66 |
Súng bắt ốc bulông Kocu KC-3900(18mm) |
|
1.650.060 |
1.650.060 |
|
67 |
Máy mài thẳng Bosch GGS 27LC |
|
4.248.000 |
4.248.000 |
|
68 |
Máy phun rửa áp lực cao JETTA JET-1600( 1.6 KW) |
|
2.250.000 |
2.250.000 |
|
69 |
Ắc quy Tokyo N120A(12V/110Ah) |
|
0 |
0 |
|
70 |
Máy cắt cỏ Oshima T330(1.5KW) |
|
0 |
0 |
|
71 |
Máy cắt cỏ Keyang KH-350S( 1.6HP,4 Thì ) |
|
0 |
0 |
|
72 |
Máy hàn Que Inverter Jasic ARC 1000 (J62) |
|
0 |
0 |
|
73 |
Động cơ xăng RATO R420( 15HP) |
|
0 |
0 |
|
74 |
Xe nâng Kẹp Phuy OPK PL-H300-12DTM |
|
0 |
0 |
|
75 |
Súng rút,cấy River Kawasaki KPT-517H( 2.4, 3.2, 4.0, 4.8 mm) |
|
8.694.000 |
8.694.000 |
|
76 |
Xe đẩy tay Phong thạnh XTB 100DG |
|
0 |
0 |
|
77 |
Máy đánh bóng DeWalt DWP849X |
|
3.672.000 |
3.672.000 |
|
78 |
Máy khoan bắt vít dùng Pin Keyang DDH-1441L-2S( 14.4V) |
|
0 |
0 |
|
79 |
Xe nâng bàn OPK LT-H550-9EC( 550Kg) |
|
0 |
0 |
|
80 |
Máy cưa xích chạy xăng Maruyama MCV3100( 1.5HP ) |
|
0 |
0 |
|
81 |
Máy phun rửa áp lực cao JETTA JET-2000( 2.0KW) |
|
3.510.000 |
3.510.000 |
|
82 |
Máy mài góc Ken 9911B(100mm,700W) |
|
880.020 |
880.020 |
|
83 |
Máy cắt góc đa năng FEG EG-1228( 1650W) |
|
2.999.880 |
2.999.880 |
|
84 |
Máy mài góc Ken 9913B( 100mm,670W) |
|
0 |
0 |
|
85 |
Máy bơm dùng xăng Makita EPH1000X |
|
9.399.960 |
9.399.960 |
|
86 |
Ắc Quy Tiger N200(12V-200Ah) |
|
0 |
0 |
|
87 |
Máy phun rửa cao áp JETTA JET-2000P(2000W) |
|
3.499.920 |
3.499.920 |
|
88 |
Máy vặn ốc Crown CT12007( CT2633) |
|
1.039.860 |
1.039.860 |
|
89 |
Máy gặt lúa cần mềm cầm tay Busuka BS431A(1.53 HP ) |
|
3.690.000 |
3.690.000 |
|
90 |
Súng bắt ốc khí nén Vessel GT-3800LX(39mm) |
|
0 |
0 |
|
91 |
Máy cưa đĩa Bosch PKS 66 |
|
3.438.000 |
3.438.000 |
|
92 |
Máy cưa lọng Hitachi CJ120VA(740W) |
|
0 |
0 |
|
93 |
Máy cắt cỏ đẩy tay GMC HM350C |
|
0 |
0 |
|
94 |
Máy cắt cỏ đẩy tay Poulan 5.5HP |
|
8.460.000 |
8.460.000 |
|
95 |
Ắc quy Tokyo N200(12V/200Ah) |
|
0 |
0 |
|
96 |
Máy cắt cỏ dùng PIN STIHL FSA 85 |
|
0 |
0 |
|
97 |
Máy chà nhám chữ nhật Hitachi FSV10SA |
|
1.368.000 |
1.368.000 |
|
98 |
Máy phát điện Denyo TLG 12ESX (10.5KVA) |
|
252.648.000 |
252.648.000 |
|
99 |
Máy khoan dùng khí nén Nitto kohki ADR-100( 10mm) |
|
5.598.000 |
5.598.000 |
|
100 |
Máy nén khí D&D RS2.0/8A( 20 HP) |
|
53.010.000 |
53.010.000 |
|
Tổng tiền: |
1.177.537.968 | |
Mua tiếp Đặt hàng
|